Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5635
(Tháng Giêng 1875)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
11 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Annie Louisa Caroline Roydhouse
Sinh -
Tháng Giêng 1874
(Kỷ niệm năm 1)
Edith Mary Roydhouse
Sinh -
Tháng Giêng 1869
(Kỷ niệm năm 6)
Frances Fielder
Chết -
Tháng Giêng 1840
(Kỷ niệm năm 35)
1
9 T12
2
10 T12
Catherine McCrostie
Sinh -
10 Tháng Mười Hai 1829
(Kỷ niệm năm 45)
3
11 T12
Annie Mary Cullingworth
Sinh -
11 Tháng Mười Hai 1871
(Kỷ niệm năm 3)
Anne Hargreaves
Sinh -
11 Tháng Mười Hai 1806
(Kỷ niệm năm 68)
4
12 T12
Agnes Myers
Chết -
12 Tháng Mười Hai 1847
(Kỷ niệm năm 27)
Ann Pennington
Sinh -
12 Tháng Mười Hai 1797
(Kỷ niệm năm 77)
Frances Sarah Metcalf
Sinh -
12 Tháng Mười Hai 1796
(Kỷ niệm năm 78)
5
13 T12
6
14 T12
7
15 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1828
(Kỷ niệm năm 46)
8
16 T12
Janet Morton
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1786
(Kỷ niệm năm 88)
9
17 T12
10
18 T12
11
19 T12
12
20 T12
Fanny Willshire Rean
Chết -
20 Tháng Mười Hai 1859
(Kỷ niệm năm 15)
Hannah Blanche Puttenham
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1813
(Kỷ niệm năm 61)
13
21 T12
14
22 T12
15
23 T12
Emma Eagle
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1850
(Kỷ niệm năm 24)
Martha Anstiss
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 56)
16
24 T12
17
25 T12
18
26 T12
Ella Maria Pedrick
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1861
(Kỷ niệm năm 13)
19
27 T12
Mary Graham
Chết -
27 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 55)
Jenifer George
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1762
(Kỷ niệm năm 112)
20
28 T12
21
29 T12
Sarah Ann Ellen Bannister
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1851
(Kỷ niệm năm 23)
Caroline Green
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1840
(Kỷ niệm năm 34)
Emma Roydhouse
Chết -
29 Tháng Mười Hai 1822
(Kỷ niệm năm 52)
22
30 T12
Amelia Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1847
(Kỷ niệm năm 27)
23
31 T12
Janet Vallance Morton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 9)
Bessy Jane Hilton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1863
(Kỷ niệm năm 11)
24
1 TH1
Mary May Matilda Maxton
Sinh -
1 Tháng Giêng 1873
(Kỷ niệm năm 2)
25
2 TH1
Sarah Patterson
Sinh -
2 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 33)
26
3 TH1
Ada Booth
Sinh -
3 Tháng Giêng 1874
(Kỷ niệm năm 1)
27
4 TH1
Elizabeth Hills
Chết -
4 Tháng Giêng 1848
(Kỷ niệm năm 27)
28
5 TH1
Catherine McCrostie
Sinh -
5 Tháng Giêng 1844
(Kỷ niệm năm 31)
29
6 TH1