Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
129 TH4 Henry Myers Chết - 29 Tháng Tư 1799 (Kỷ niệm năm 55) Sir John Morgan Chết - 29 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 87) George Appleby Chết - 29 Tháng Tư 1730 (Kỷ niệm năm 124) John Appelbee Chết - 29 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 175) | ||||||
230 TH4 | 31 TH5 | 42 TH5 John Hargreaves Chết - 2 Tháng Nam 1771 (Kỷ niệm năm 83) | 53 TH5 | 64 TH5 | 75 TH5 Andrew Chrystal Sinh - 5 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 10) | 86 TH5 |
97 TH5 | 108 TH5 | 119 TH5 Walter Trezise Sinh - 9 Tháng Nam 1763 (Kỷ niệm năm 91) | 1210 TH5 John Saul Cooper Chết - 10 Tháng Nam 1852 (Kỷ niệm năm 2) James Cooper Sinh - 10 Tháng Nam 1847 (Kỷ niệm năm 7) | 1311 TH5 Henry Ball Sinh - 11 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 15) | 1412 TH5 William Wreggitt Sinh - 12 Tháng Nam 1850 (Kỷ niệm năm 4) | 1513 TH5 |
1614 TH5 Thomas Cooper Sinh - 14 Tháng Nam 1843 (Kỷ niệm năm 11) | 1715 TH5 Edward Eagle Sinh - 15 Tháng Nam 1840 (Kỷ niệm năm 14) | 1816 TH5 | 1917 TH5 | 2018 TH5 | 2119 TH5 John Pennington Thomasson Sinh - 19 Tháng Nam 1841 (Kỷ niệm năm 13) | 2220 TH5 |
2321 TH5 | 2422 TH5 Edward Trezise Sinh - 22 Tháng Nam 1643 (Kỷ niệm năm 211) | 2523 TH5 Barzillai D. King Sinh - 23 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 46) | 2624 TH5 William Blair Stevenson Sinh - 24 Tháng Nam 1819 (Kỷ niệm năm 35) | 2725 TH5 John Hargreaves Chết - 25 Tháng Nam 1796 (Kỷ niệm năm 58) John Parkinson Sinh - 25 Tháng Nam 1755 (Kỷ niệm năm 99) | 2826 TH5 John Impey Chết - 26 Tháng Nam 1849 (Kỷ niệm năm 5) John Applebie Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 215) Moses Applebie Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 215) | 2927 TH5 |