Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Iyar 5777 (Tháng Nam 2017)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 26 Sivan 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Sivan 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Robert Reginald Hollowday
Chết - Tháng Nam 1990 (Kỷ niệm năm 27)
John William Roydhouse
Chết - Tháng Nam 1989 (Kỷ niệm năm 28)
Phillip Filmer
Chết - Tháng Nam 1959 (Kỷ niệm năm 58)
   127 TH4
William Myers
Chết - 27 Tháng Tư 1970 (Kỷ niệm năm 47)
David Malcolm Sutherland
Chết - 27 Tháng Tư 1933 (Kỷ niệm năm 84)
Gordon Thomson Guest
Sinh - 27 Tháng Tư 1921 (Kỷ niệm năm 96)
Faulkner Charles Roy Simon
Chết - 27 Tháng Tư 1915 (Kỷ niệm năm 102)
George Albert Edwards
Sinh - 27 Tháng Tư 1900 (Kỷ niệm năm 117)
228 TH4
Benjamin Franklin Birkett
Chết - 28 Tháng Tư 1935 (Kỷ niệm năm 82)
Alexander Smith
Chết - 28 Tháng Tư 1924 (Kỷ niệm năm 93)
John Meacheam
Chết - 28 Tháng Tư 1891 (Kỷ niệm năm 126)
329 TH4
James Alexander Nicol
Sinh - 29 Tháng Tư 1970 (Kỷ niệm năm 47)
William Roydhouse
Sinh - 29 Tháng Tư 1902 (Kỷ niệm năm 115)
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh - 29 Tháng Tư 1883 (Kỷ niệm năm 134)
Henry Myers
Chết - 29 Tháng Tư 1799 (Kỷ niệm năm 218)
Sir John Morgan
Chết - 29 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 250)
George Appleby
Chết - 29 Tháng Tư 1730 (Kỷ niệm năm 287)
John Appelbee
Chết - 29 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 338)
430 TH4
Raymond William George Groube
Chết - 30 Tháng Tư 1993 (Kỷ niệm năm 24)
Henry Bryant Booth
Chết - 30 Tháng Tư 1985 (Kỷ niệm năm 32)
John Victor Kunkle
Chết - 30 Tháng Tư 1943 (Kỷ niệm năm 74)
Benjamin Johns Jordan
Chết - 30 Tháng Tư 1916 (Kỷ niệm năm 101)
Robert Grieve Taylor
Chết - 30 Tháng Tư 1915 (Kỷ niệm năm 102)
James McCrostie
Chết - 30 Tháng Tư 1906 (Kỷ niệm năm 111)
Hugh Rutherford
Chết - 30 Tháng Tư 1896 (Kỷ niệm năm 121)
Arthur Bryant
Sinh - 30 Tháng Tư 1884 (Kỷ niệm năm 133)
51 TH5
Donald Page Stronach
Chết - 1 Tháng Nam 2008 (Kỷ niệm năm 9)
James Steel
Chết - 1 Tháng Nam 1916 (Kỷ niệm năm 101)
Benjamin Filmer
Chết - 1 Tháng Nam 1889 (Kỷ niệm năm 128)
Clayton Merle Brewer
Sinh - 1 Tháng Nam 1886 (Kỷ niệm năm 131)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh - 1 Tháng Nam 1880 (Kỷ niệm năm 137)
62 TH5
Colin Galloway Kerr
Chết - 2 Tháng Nam 2006 (Kỷ niệm năm 11)
James Henderson Simmers
Chết - 2 Tháng Nam 1959 (Kỷ niệm năm 58)
Charles Joseph Roydhouse
Chết - 2 Tháng Nam 1918 (Kỷ niệm năm 99)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh - 2 Tháng Nam 1916 (Kỷ niệm năm 101)
William Kershaw Ousey
Chết - 2 Tháng Nam 1890 (Kỷ niệm năm 127)
John Hargreaves
Chết - 2 Tháng Nam 1771 (Kỷ niệm năm 246)
73 TH5
Allan Desmond Coleman
Chết - 3 Tháng Nam 1972 (Kỷ niệm năm 45)
James Blyde
Chết - 3 Tháng Nam 1945 (Kỷ niệm năm 72)
Arthur Henry Eastwood
Sinh - 3 Tháng Nam 1935 (Kỷ niệm năm 82)
Samuel William Vane Maxton
Sinh - 3 Tháng Nam 1906 (Kỷ niệm năm 111)
84 TH5
William Ashley Norman
Chết - 4 Tháng Nam 1995 (Kỷ niệm năm 22)
William Leo Bryant
Chết - 4 Tháng Nam 1988 (Kỷ niệm năm 29)
Major F. M. B. Hobbs
Chết - 4 Tháng Nam 1917 (Kỷ niệm năm 100)
Charles Westwood Earle
Sinh - 4 Tháng Nam 1871 (Kỷ niệm năm 146)
95 TH5
Harry Stamford Bettney
Sinh - 5 Tháng Nam 2002 (Kỷ niệm năm 15)
Nicholas Shane Wharerau
Sinh - 5 Tháng Nam 1985 (Kỷ niệm năm 32)
Andrew Wayne Milne
Sinh - 5 Tháng Nam 1946 (Kỷ niệm năm 71)
Laurence Alfred Mills
Sinh - 5 Tháng Nam 1921 (Kỷ niệm năm 96)
Harry Francis Grew
Chết - 5 Tháng Nam 1917 (Kỷ niệm năm 100)
Lonsdale Yates
Sinh - 5 Tháng Nam 1884 (Kỷ niệm năm 133)
Andrew Chrystal
Sinh - 5 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 173)
106 TH5
Louis Francis
Chết - 6 Tháng Nam 1970 (Kỷ niệm năm 47)
Michael Noel Roydhouse
Sinh - 6 Tháng Nam 1956 (Kỷ niệm năm 61)
William Cooper
Chết - 6 Tháng Nam 1905 (Kỷ niệm năm 112)
George Leonard Mead
Sinh - 6 Tháng Nam 1904 (Kỷ niệm năm 113)
117 TH5
Waylon Ryder Galley
Sinh - 7 Tháng Nam 2010 (Kỷ niệm năm 7)
George William Raleigh
Sinh - 7 Tháng Nam 1900 (Kỷ niệm năm 117)
128 TH5
Robert Hill Dyson
Chết - 8 Tháng Nam 2001 (Kỷ niệm năm 16)
Harold Llewellyn Cooper
Chết - 8 Tháng Nam 1959 (Kỷ niệm năm 58)
David Riddell
Sinh - 8 Tháng Nam 1954 (Kỷ niệm năm 63)
George Armit Watson
Chết - 8 Tháng Nam 1925 (Kỷ niệm năm 92)
Leonard James Witton
Sinh - 8 Tháng Nam 1913 (Kỷ niệm năm 104)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh - 8 Tháng Nam 1910 (Kỷ niệm năm 107)
Charles Henry Plimpton
Sinh - 8 Tháng Nam 1893 (Kỷ niệm năm 124)
Thomas Burgess Braggins
Sinh - 8 Tháng Nam 1874 (Kỷ niệm năm 143)
139 TH5
Frederick Pennington
Chết - 9 Tháng Nam 1914 (Kỷ niệm năm 103)
James Chrystal Norman
Sinh - 9 Tháng Nam 1914 (Kỷ niệm năm 103)
Frederick Arthur Foulger
Sinh - 9 Tháng Nam 1904 (Kỷ niệm năm 113)
Robert Allen Pennington
Sinh - 9 Tháng Nam 1901 (Kỷ niệm năm 116)
Walter Trezise
Sinh - 9 Tháng Nam 1763 (Kỷ niệm năm 254)
1410 TH5
Albert Henry Rean
Chết - 10 Tháng Nam 1980 (Kỷ niệm năm 37)
Hugh McCrostie
Chết - 10 Tháng Nam 1898 (Kỷ niệm năm 119)
John Saul Cooper
Chết - 10 Tháng Nam 1852 (Kỷ niệm năm 165)
James Cooper
Sinh - 10 Tháng Nam 1847 (Kỷ niệm năm 170)
1511 TH5
William James Roydhouse
Chết - 11 Tháng Nam 2005 (Kỷ niệm năm 12)
Gordon Neil Mann
Sinh - 11 Tháng Nam 1960 (Kỷ niệm năm 57)
Earnest Midway Osborne
Chết - 11 Tháng Nam 1950 (Kỷ niệm năm 67)
Robert William Linton
Sinh - 11 Tháng Nam 1936 (Kỷ niệm năm 81)
John Francis Raymond Court
Sinh - 11 Tháng Nam 1912 (Kỷ niệm năm 105)
Robert Carpenter Morton
Sinh - 11 Tháng Nam 1906 (Kỷ niệm năm 111)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh - 11 Tháng Nam 1901 (Kỷ niệm năm 116)
Henry Ball
Sinh - 11 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 178)
1612 TH5
Hamish Duncan Milne
Sinh - 12 Tháng Nam 1976 (Kỷ niệm năm 41)
James Drain
Chết - 12 Tháng Nam 1937 (Kỷ niệm năm 80)
John Morton
Chết - 12 Tháng Nam 1935 (Kỷ niệm năm 82)
William Wreggitt
Sinh - 12 Tháng Nam 1850 (Kỷ niệm năm 167)
1713 TH5
Harold Bryant Roydhouse
Chết - 13 Tháng Nam 1945 (Kỷ niệm năm 72)
Henry George Bray Bryant
Chết - 13 Tháng Nam 1937 (Kỷ niệm năm 80)
Alfred Pennington
Sinh - 13 Tháng Nam 1868 (Kỷ niệm năm 149)
1814 TH5
Kenneth Leslie William Meacheam
Chết - 14 Tháng Nam 2006 (Kỷ niệm năm 11)
Grayson Gene Delamere
Sinh - 14 Tháng Nam 1998 (Kỷ niệm năm 19)
Gilmour Robert Bloxham Boswell
Chết - 14 Tháng Nam 1990 (Kỷ niệm năm 27)
John David Stewart Morton
Sinh - 14 Tháng Nam 1949 (Kỷ niệm năm 68)
Walter Gee
Chết - 14 Tháng Nam 1945 (Kỷ niệm năm 72)
Thomas James Press
Sinh - 14 Tháng Nam 1857 (Kỷ niệm năm 160)
Thomas Cooper
Sinh - 14 Tháng Nam 1843 (Kỷ niệm năm 174)
1915 TH5
Luke David Sirolli
Sinh - 15 Tháng Nam 1980 (Kỷ niệm năm 37)
Morice Hubert McKenzie
Sinh - 15 Tháng Nam 1911 (Kỷ niệm năm 106)
Samuel Horace Rean
Sinh - 15 Tháng Nam 1908 (Kỷ niệm năm 109)
Richard Earnest Pennington
Sinh - 15 Tháng Nam 1905 (Kỷ niệm năm 112)
John Cullingworth
Chết - 15 Tháng Nam 1886 (Kỷ niệm năm 131)
Edward Eagle
Sinh - 15 Tháng Nam 1840 (Kỷ niệm năm 177)
2016 TH5
Neil Mcgregor McCrostie
Sinh - 16 Tháng Nam 1944 (Kỷ niệm năm 73)
John Pennington Thomasson
Chết - 16 Tháng Nam 1904 (Kỷ niệm năm 113)
Jesse Hammond
Sinh - 16 Tháng Nam 1900 (Kỷ niệm năm 117)
Raymond Holmes Gore
Sinh - 16 Tháng Nam 1898 (Kỷ niệm năm 119)
2117 TH5
Francis Victor Bryant
Chết - 17 Tháng Nam 1961 (Kỷ niệm năm 56)
Herbert Maxton Coulson
Chết - 17 Tháng Nam 1957 (Kỷ niệm năm 60)
Peter Scott Stronach
Sinh - 17 Tháng Nam 1926 (Kỷ niệm năm 91)
James Corvell Cooper
Chết - 17 Tháng Nam 1920 (Kỷ niệm năm 97)
John Victor Kunkle
Sinh - 17 Tháng Nam 1887 (Kỷ niệm năm 130)
Earnest Midway Osborne
Sinh - 17 Tháng Nam 1874 (Kỷ niệm năm 143)
2218 TH5
Alexander Charles Ernest West
Chết - 18 Tháng Nam 1953 (Kỷ niệm năm 64)
Edward Eagle
Chết - 18 Tháng Nam 1919 (Kỷ niệm năm 98)
Evan John Morgan
Sinh - 18 Tháng Nam 1916 (Kỷ niệm năm 101)
2319 TH5
Gunnar Sven Everson
Sinh - 19 Tháng Nam 1980 (Kỷ niệm năm 37)
Terence Barry Hooper
Sinh - 19 Tháng Nam 1956 (Kỷ niệm năm 61)
Edward Alexander Campbell
Sinh - 19 Tháng Nam 1855 (Kỷ niệm năm 162)
John Pennington Thomasson
Sinh - 19 Tháng Nam 1841 (Kỷ niệm năm 176)
2420 TH5
Howard Edward Jackson
Chết - 20 Tháng Nam 1976 (Kỷ niệm năm 41)
Jack Togo Cooper
Chết - 20 Tháng Nam 1941 (Kỷ niệm năm 76)
Andrew Murdoch
Sinh - 20 Tháng Nam 1922 (Kỷ niệm năm 95)
Roy Ernest Meacheam
Sinh - 20 Tháng Nam 1907 (Kỷ niệm năm 110)
2521 TH5
Carl Robertson McCrostie
Sinh - 21 Tháng Nam 1976 (Kỷ niệm năm 41)
Arthur John Coleman
Chết - 21 Tháng Nam 1944 (Kỷ niệm năm 73)
Eustace Frank Bishop
Sinh - 21 Tháng Nam 1905 (Kỷ niệm năm 112)
2622 TH5
Christopher William Norman
Sinh - 22 Tháng Nam 1982 (Kỷ niệm năm 35)
Richard Selwyn Fendall
Sinh - 22 Tháng Nam 1925 (Kỷ niệm năm 92)
George Hills
Chết - 22 Tháng Nam 1864 (Kỷ niệm năm 153)
Edward Trezise
Sinh - 22 Tháng Nam 1643 (Kỷ niệm năm 374)
2723 TH5
Mark Meharry
Sinh - 23 Tháng Nam 1973 (Kỷ niệm năm 44)
John Pennington
Chết - 23 Tháng Nam 1942 (Kỷ niệm năm 75)
Thomas Bradford Roydhouse
Sinh - 23 Tháng Nam 1929 (Kỷ niệm năm 88)
James Henry Dowrick
Chết - 23 Tháng Nam 1927 (Kỷ niệm năm 90)
Stuart Walker Roydhouse
Sinh - 23 Tháng Nam 1927 (Kỷ niệm năm 90)
Hugh McCrostie
Chết - 23 Tháng Nam 1908 (Kỷ niệm năm 109)
Barzillai D. King
Sinh - 23 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 209)
2824 TH5
Charles Edward Roydhouse
Sinh - 24 Tháng Nam 1927 (Kỷ niệm năm 90)
David Stewart
Chết - 24 Tháng Nam 1890 (Kỷ niệm năm 127)
Thomas Morton
Sinh - 24 Tháng Nam 1860 (Kỷ niệm năm 157)
William Blair Stevenson
Sinh - 24 Tháng Nam 1819 (Kỷ niệm năm 198)
2925 TH5
John Stephen Murray
Chết - 25 Tháng Nam 2016 (Kỷ niệm năm 1)
Archibald Morton
Chết - 25 Tháng Nam 1931 (Kỷ niệm năm 86)
Eric Roydhouse
Sinh - 25 Tháng Nam 1926 (Kỷ niệm năm 91)
Joseph Alfred Renall
Chết - 25 Tháng Nam 1921 (Kỷ niệm năm 96)
David Alexander Bennett
Sinh - 25 Tháng Nam 1908 (Kỷ niệm năm 109)
Charles Maxton Roydhouse
Chết - 25 Tháng Nam 1879 (Kỷ niệm năm 138)
Alexander Cooper
Chết - 25 Tháng Nam 1879 (Kỷ niệm năm 138)
John McCrostie
Sinh - 25 Tháng Nam 1874 (Kỷ niệm năm 143)
John Hargreaves
Chết - 25 Tháng Nam 1796 (Kỷ niệm năm 221)
John Parkinson
Sinh - 25 Tháng Nam 1755 (Kỷ niệm năm 262)