Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5763
(Tháng Giêng 2003)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
19 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Edwin Roydhouse
Chết -
Tháng Hai 1989
(Kỷ niệm năm 14)
Tom Roydhouse
Chết -
Tháng Hai 1986
(Kỷ niệm năm 17)
Herbert William Godbold
Chết -
Tháng Hai 1957
(Kỷ niệm năm 46)
Robert Simmers
Chết -
Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 91)
1
4 TH1
Arthur Owen Buchler
Chết -
4 Tháng Giêng 1928
(Kỷ niệm năm 75)
Maurice Edward Corbett
Sinh -
4 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 81)
Alfred Stancliffe
Sinh -
4 Tháng Giêng 1920
(Kỷ niệm năm 83)
Leslie Henry Grew
Sinh -
4 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 89)
John Luddington Green
Sinh -
4 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 99)
Walter Holcombe
Chết -
4 Tháng Giêng 1896
(Kỷ niệm năm 107)
Humphrey Kirkland Rylands
Chết -
4 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 112)
2
5 TH1
Charles Henry Plimpton
Chết -
5 Tháng Giêng 1963
(Kỷ niệm năm 40)
John Henry Green
Chết -
5 Tháng Giêng 1947
(Kỷ niệm năm 56)
Jeffrey Arthur Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 86)
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 161)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 274)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 275)
3
6 TH1
Geoffrey R. N. Pearce
Sinh -
6 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 76)
Robert Thomas Chatfield
Chết -
6 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 80)
James Bryant
Chết -
6 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 101)
William Thomas Witton
Sinh -
6 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 116)
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 157)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 164)
4
7 TH1
Samuel Brian Ropata Selby Law
Sinh -
7 Tháng Giêng 1997
(Kỷ niệm năm 6)
Jeffrey Ralph Roydhouse
Chết -
7 Tháng Giêng 1967
(Kỷ niệm năm 36)
Horace George Rean
Sinh -
7 Tháng Giêng 1937
(Kỷ niệm năm 66)
George Henry Bennett
Chết -
7 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 92)
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 224)
5
8 TH1
Lewis George Rennison
Sinh -
8 Tháng Giêng 1996
(Kỷ niệm năm 7)
Thomas Alfred Whitaker
Chết -
8 Tháng Giêng 1981
(Kỷ niệm năm 22)
Richard Buckton
Chết -
8 Tháng Giêng 1950
(Kỷ niệm năm 53)
Steven William Blyde
Chết -
8 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 101)
Thomas Hargreaves
Chết -
8 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 125)
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 167)
6
9 TH1
George Mckinnon Russell
Sinh -
9 Tháng Giêng 1999
(Kỷ niệm năm 4)
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh -
9 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 112)
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 145)
7
10 TH1
John Patrick O' Neill
Sinh -
10 Tháng Giêng 1955
(Kỷ niệm năm 48)
James John Urquhart
Chết -
10 Tháng Giêng 1932
(Kỷ niệm năm 71)
Garth Sutherland Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Giêng 1912
(Kỷ niệm năm 91)
Francis Alexander Cooper
Sinh -
10 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 99)
Gerald Lionel O'halloran
Sinh -
10 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 101)
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 122)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 160)
8
11 TH1
George Levitt
Chết -
11 Tháng Giêng 1968
(Kỷ niệm năm 35)
George Levitt
Chết -
11 Tháng Giêng 1965
(Kỷ niệm năm 38)
Philip David Stroud
Sinh -
11 Tháng Giêng 1965
(Kỷ niệm năm 38)
Garnet Thomas Roydhouse
Chết -
11 Tháng Giêng 1946
(Kỷ niệm năm 57)
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 145)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 181)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 187)
9
12 TH1
David William Pennington
Sinh -
12 Tháng Giêng 1960
(Kỷ niệm năm 43)
Rev George Watson
Chết -
12 Tháng Giêng 1947
(Kỷ niệm năm 56)
Robert Reginald Hollowday
Sinh -
12 Tháng Giêng 1924
(Kỷ niệm năm 79)
George Archibald Keith Simmers
Sinh -
12 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 105)
Joseph Frederick Henry Hayward
Sinh -
12 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 113)
10
13 TH1
Neville William Corbett
Sinh -
13 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 77)
George Norman Buchanan
Sinh -
13 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 89)
Albert Henry Rean
Sinh -
13 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 99)
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 169)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 269)
11
14 TH1
Robert James Varley
Chết -
14 Tháng Giêng 1998
(Kỷ niệm năm 5)
Edward Victor Blaikie
Chết -
14 Tháng Giêng 1975
(Kỷ niệm năm 28)
Richard John Pennington
Chết -
14 Tháng Giêng 1932
(Kỷ niệm năm 71)
Kenneth William Cooper
Sinh -
14 Tháng Giêng 1918
(Kỷ niệm năm 85)
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 168)
12
15 TH1
Athol Glendinning Grieve
Chết -
15 Tháng Giêng 1993
(Kỷ niệm năm 10)
James Sefton Emmett
Sinh -
15 Tháng Giêng 1983
(Kỷ niệm năm 20)
James Maxwell Somerville
Sinh -
15 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 90)
Henry Erl Dunn
Sinh -
15 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 96)
Edward Stanley Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1895
(Kỷ niệm năm 108)
Mex D. Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 109)
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 119)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 277)
13
16 TH1
Alexander Morton
Chết -
16 Tháng Giêng 1934
(Kỷ niệm năm 69)
Robert Bould
Chết -
16 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 77)
Cedric Smith
Sinh -
16 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 112)
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 174)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 212)
14
17 TH1
Maurice Edward Corbett
Chết -
17 Tháng Giêng 1993
(Kỷ niệm năm 10)
Vivian Roy Gravestock
Chết -
17 Tháng Giêng 1981
(Kỷ niệm năm 22)
Charles Robert McCrostie
Chết -
17 Tháng Giêng 1952
(Kỷ niệm năm 51)
Arthur William Clark
Chết -
17 Tháng Giêng 1950
(Kỷ niệm năm 53)
Sydney Ernest Bogun
Sinh -
17 Tháng Giêng 1943
(Kỷ niệm năm 60)
Kenneth Leslie William Meacheam
Sinh -
17 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 86)
15
18 TH1
Gregory Howells
Chết -
18 Tháng Giêng 1997
(Kỷ niệm năm 6)
Walter John Meacheam
Chết -
18 Tháng Giêng 1980
(Kỷ niệm năm 23)
Raymond Hansen
Sinh -
18 Tháng Giêng 1951
(Kỷ niệm năm 52)
James William McCrostie
Chết -
18 Tháng Giêng 1948
(Kỷ niệm năm 55)
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 125)
16
19 TH1
Douglas Roydhouse
Chết -
19 Tháng Giêng 1967
(Kỷ niệm năm 36)
Arthur Robert Bryant
Chết -
19 Tháng Giêng 1957
(Kỷ niệm năm 46)
Brad Allen Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1947
(Kỷ niệm năm 56)
Henry Miller
Sinh -
19 Tháng Giêng 1945
(Kỷ niệm năm 58)
Chết -
19 Tháng Giêng 1945
(Kỷ niệm năm 58)
Howard Macpherson Roydhouse Jr
Sinh -
19 Tháng Giêng 1943
(Kỷ niệm năm 60)
John Ward
Sinh -
19 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 77)
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 111)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 195)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 201)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 237)
17
20 TH1
Donald James McCrostie
Sinh -
20 Tháng Giêng 1937
(Kỷ niệm năm 66)
Norman Dudley Holmes
Sinh -
20 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 90)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
20 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 94)
18
21 TH1
19
22 TH1
Basil Beryl Samuel Maxton
Chết -
22 Tháng Giêng 1957
(Kỷ niệm năm 46)
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 105)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 115)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 119)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 173)
20
23 TH1
Raidon Neha Reihana
Sinh -
23 Tháng Giêng 1996
(Kỷ niệm năm 7)
Harold Ronald Law
Chết -
23 Tháng Giêng 1969
(Kỷ niệm năm 34)
Charles Richard S. Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Giêng 1959
(Kỷ niệm năm 44)
Alexander Douglas Gray
Chết -
23 Tháng Giêng 1940
(Kỷ niệm năm 63)
Edward Robert Sayer
Sinh -
23 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 92)
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 101)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 145)
21
24 TH1
Alexander Riversdale Gee
Chết -
24 Tháng Giêng 1972
(Kỷ niệm năm 31)
David Gill
Sinh -
24 Tháng Giêng 1961
(Kỷ niệm năm 42)
Clifford Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 76)
William David Nelson
Sinh -
24 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 94)
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 116)
22
25 TH1
Mark Godfrey Stroud
Sinh -
25 Tháng Giêng 1969
(Kỷ niệm năm 34)
Robert James Varley
Sinh -
25 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 81)
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 103)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 113)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 141)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 325)
23
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 154)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 161)
24
27 TH1
Connor Alexander David Gill
Sinh -
27 Tháng Giêng 1998
(Kỷ niệm năm 5)
John Henry Weatherley
Chết -
27 Tháng Giêng 1925
(Kỷ niệm năm 78)
25
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 138)
26
29 TH1
Roy Edward Urquhart
Chết -
29 Tháng Giêng 1994
(Kỷ niệm năm 9)
Gary Alan Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Giêng 1951
(Kỷ niệm năm 52)
Donald Jack Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 80)
William Wallace
Sinh -
29 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 102)
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 151)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 167)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 173)
27
30 TH1
William John Rean
Chết -
30 Tháng Giêng 2000
(Kỷ niệm năm 3)
Charles Ernest Roydhouse
Chết -
30 Tháng Giêng 1983
(Kỷ niệm năm 20)
Rodney Grant Stuart Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Giêng 1954
(Kỷ niệm năm 49)
Francis Alexander Cooper
Chết -
30 Tháng Giêng 1942
(Kỷ niệm năm 61)
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 161)
28
31 TH1
John Milsome Jury
Sinh -
31 Tháng Giêng 1915
(Kỷ niệm năm 88)
William James Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 96)
29
1 TH2
Francis Paget Roydhouse
Chết -
1 Tháng Hai 1996
(Kỷ niệm năm 7)
Alfred Pennington
Chết -
1 Tháng Hai 1951
(Kỷ niệm năm 52)
Thomas Pascoe Bryant
Chết -
1 Tháng Hai 1908
(Kỷ niệm năm 95)
Louis Michael Herman Simon
Sinh -
1 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 123)
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 155)
30
2 TH2
Samuel Horace Rean
Chết -
2 Tháng Hai 1981
(Kỷ niệm năm 22)
Archibald Robert James Keir
Chết -
2 Tháng Hai 1958
(Kỷ niệm năm 45)
Peter Grant McCrostie
Chết -
2 Tháng Hai 1947
(Kỷ niệm năm 56)
William Samuel Maxton
Chết -
2 Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 91)
Frank Pope
Sinh -
2 Tháng Hai 1904
(Kỷ niệm năm 99)
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh -
2 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 113)
William Alexander Mason
Sinh -
2 Tháng Hai 1889
(Kỷ niệm năm 114)
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 170)