Roydhouse Family Tree
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
3 Tháng Tám 2024
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tamuz 5695
(Tháng Bảy 1935)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
28 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
2 TH7
Gregory Howells
Sinh -
2 Tháng Bảy 1918
(Kỷ niệm năm 17)
Thomas Henry Roydhouse
Chết -
2 Tháng Bảy 1849
(Kỷ niệm năm 86)
2
3 TH7
Rodman Elston Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Bảy 1915
(Kỷ niệm năm 20)
Tiki Tyrrell Roake
Sinh -
3 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 36)
Harry E. Taunton Collins
Sinh -
3 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 81)
Charles Henry Pedrick
Sinh -
3 Tháng Bảy 1835
(Kỷ niệm năm 100)
Robert Eagle
Sinh -
3 Tháng Bảy 1812
(Kỷ niệm năm 123)
3
4 TH7
George William Smith
Sinh -
4 Tháng Bảy 1872
(Kỷ niệm năm 63)
John Bryant
Sinh -
4 Tháng Bảy 1790
(Kỷ niệm năm 145)
4
5 TH7
Frederick Parker
Chết -
5 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 12)
Walter William Leask
Chết -
5 Tháng Bảy 1916
(Kỷ niệm năm 19)
Edwin Owen Heney
Sinh -
5 Tháng Bảy 1906
(Kỷ niệm năm 29)
Charles Filmer
Sinh -
5 Tháng Bảy 1892
(Kỷ niệm năm 43)
Charles McCrostie
Sinh -
5 Tháng Bảy 1787
(Kỷ niệm năm 148)
5
6 TH7
William Leslie DeFoe
Sinh -
6 Tháng Bảy 1926
(Kỷ niệm năm 9)
William John Roydhouse
Chết -
6 Tháng Bảy 1908
(Kỷ niệm năm 27)
James Barnard
Sinh -
6 Tháng Bảy 1891
(Kỷ niệm năm 44)
William Lyth
Chết -
6 Tháng Bảy 1788
(Kỷ niệm năm 147)
6
7 TH7
7
8 TH7
Alaric Neil Wilson
Sinh -
8 Tháng Bảy 1927
(Kỷ niệm năm 8)
Geoffrey Willey
Sinh -
8 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 23)
William Charles Rean
Chết -
8 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 77)
8
9 TH7
John Rice
Chết -
9 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 39)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
9 Tháng Bảy 1880
(Kỷ niệm năm 55)
Peter Ayson Watt
Sinh -
9 Tháng Bảy 1867
(Kỷ niệm năm 68)
Alfred Brocas Clay
Sinh -
9 Tháng Bảy 1850
(Kỷ niệm năm 85)
9
10 TH7
John Welsh
Chết -
10 Tháng Bảy 1922
(Kỷ niệm năm 13)
Richard Pennington
Chết -
10 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 48)
John Hargreaves
Sinh -
10 Tháng Bảy 1779
(Kỷ niệm năm 156)
10
11 TH7
Donald Urquhart
Sinh -
11 Tháng Bảy 1848
(Kỷ niệm năm 87)
Sir John Morgan
Sinh -
11 Tháng Bảy 1710
(Kỷ niệm năm 225)
11
12 TH7
Isaac Gustavus Morton
Chết -
12 Tháng Bảy 1932
(Kỷ niệm năm 3)
Alfred Ernest Booth
Sinh -
12 Tháng Bảy 1876
(Kỷ niệm năm 59)
William Wilson Morton
Sinh -
12 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 72)
12
13 TH7
Wallace Hawthorn Kelleher Simmers
Sinh -
13 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 25)
13
14 TH7
James Morton
Sinh -
14 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 74)
14
15 TH7
Thomas Roydhouse
Chết -
15 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 158)
15
16 TH7
Edward Alexander Campbell
Chết -
16 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 15)
Vernon John Monk
Sinh -
16 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 36)
Edgar Harold Ousey
Sinh -
16 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 60)
16
17 TH7
Alistair Ian Wilson
Chết -
17 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 12)
Joseph Hayes Maxton
Chết -
17 Tháng Bảy 1917
(Kỷ niệm năm 18)
Samuel Arthur Maxton
Sinh -
17 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 60)
17
18 TH7
William Leo Bryant
Sinh -
18 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 39)
Leonard Oxenham Sayer
Sinh -
18 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 54)
18
19 TH7
George Blyde
Sinh -
19 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 46)
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 197)
19
20 TH7
Samuel Edgar Barrett
Sinh -
20 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 39)
John McCrostie
Chết -
20 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 48)
Frances Robert Bould
Sinh -
20 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 56)
20
21 TH7
Archibald Campbell McGavock
Chết -
21 Tháng Bảy 1935
John Matthew Meacheam
Sinh -
21 Tháng Bảy 1921
(Kỷ niệm năm 14)
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 41)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 67)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 91)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 240)
21
22 TH7
Arthur Filmer
Chết -
22 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 15)
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 33)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 42)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 52)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 108)
22
23 TH7
John Charles Roydhouse
Chết -
23 Tháng Bảy 1931
(Kỷ niệm năm 4)
John Gee
Chết -
23 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 12)
John McCrostie
Chết -
23 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 15)
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 23)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 25)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 41)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 48)
23
24 TH7
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 48)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 56)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 81)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 130)
24
25 TH7
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 35)
25
26 TH7
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 77)
26
27 TH7
Jack Togo Cooper
Sinh -
27 Tháng Bảy 1905
(Kỷ niệm năm 30)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 35)
27
28 TH7
William David Nelson
Chết -
28 Tháng Bảy 1935
Alfred John Thomas Smith
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 12)
Edward Percy Groome
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 12)
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 74)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 98)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 158)
28
29 TH7
James McFarlane
Chết -
29 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 25)
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 56)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 67)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 117)
29
30 TH7
Samuel J. Elston
Chết -
30 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 15)
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 37)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 115)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 155)