Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Heshvan 5573 (Tháng Mười Một 1812)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 19 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
   17 T10
28 T10
39 T10
410 T10
Mary Cullingworth
Sinh - 10 Tháng Mười 1805 (Kỷ niệm năm 7)
511 T10
612 T10
713 T10
814 T10
915 T10
Hannah Roydhouse
Sinh - 15 Tháng Mười 1799 (Kỷ niệm năm 13)
1016 T10
1117 T10
Ann McCrostie
Sinh - 17 Tháng Mười 1779 (Kỷ niệm năm 33)
1218 T10
Agnes Myers
Sinh - 18 Tháng Mười 1796 (Kỷ niệm năm 16)
1319 T10
1420 T10
Margaret Jordan
Sinh - 20 Tháng Mười 1723 (Kỷ niệm năm 89)
1521 T10
1622 T10
1723 T10
1824 T10
1925 T10
2026 T10
2127 T10
2228 T10
Annaretta Morgan
Sinh - 28 Tháng Mười 1681 (Kỷ niệm năm 131)
2329 T10
2430 T10
2531 T10
261 T11
272 T11
283 T11
294 T11