Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5695
(Tháng Giêng 1935)
ngày
?
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
28 Tamuz 5784
Tháng
?
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
?
-1
+1
|
5784
Cho xem
?
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
?
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Robert Simmers
Chết -
Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 23)
1
5 TH1
Jeffrey Arthur Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 18)
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 93)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 206)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 207)
2
6 TH1
Geoffrey R. N. Pearce
Sinh -
6 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 8)
Robert Thomas Chatfield
Chết -
6 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 12)
James Bryant
Chết -
6 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 33)
William Thomas Witton
Sinh -
6 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 48)
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 89)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 96)
3
7 TH1
George Henry Bennett
Chết -
7 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 24)
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 156)
4
8 TH1
Steven William Blyde
Chết -
8 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 33)
Thomas Hargreaves
Chết -
8 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 57)
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 99)
5
9 TH1
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh -
9 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 44)
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 77)
6
10 TH1
James John Urquhart
Chết -
10 Tháng Giêng 1932
(Kỷ niệm năm 3)
Garth Sutherland Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Giêng 1912
(Kỷ niệm năm 23)
Francis Alexander Cooper
Sinh -
10 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 31)
Gerald Lionel O'halloran
Sinh -
10 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 33)
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 54)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 92)
7
11 TH1
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 77)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 113)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 119)
8
12 TH1
Robert Reginald Hollowday
Sinh -
12 Tháng Giêng 1924
(Kỷ niệm năm 11)
George Archibald Keith Simmers
Sinh -
12 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 37)
Joseph Frederick Henry Hayward
Sinh -
12 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 45)
9
13 TH1
Neville William Corbett
Sinh -
13 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 9)
George Norman Buchanan
Sinh -
13 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 21)
Albert Henry Rean
Sinh -
13 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 31)
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 101)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 201)
10
14 TH1
Richard John Pennington
Chết -
14 Tháng Giêng 1932
(Kỷ niệm năm 3)
Kenneth William Cooper
Sinh -
14 Tháng Giêng 1918
(Kỷ niệm năm 17)
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 100)
11
15 TH1
James Maxwell Somerville
Sinh -
15 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 22)
Henry Erl Dunn
Sinh -
15 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 28)
Edward Stanley Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1895
(Kỷ niệm năm 40)
Mex D. Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 41)
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 51)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 209)
12
16 TH1
Alexander Morton
Chết -
16 Tháng Giêng 1934
(Kỷ niệm năm 1)
Robert Bould
Chết -
16 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 9)
Cedric Smith
Sinh -
16 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 44)
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 106)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 144)
13
17 TH1
Kenneth Leslie William Meacheam
Sinh -
17 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 18)
14
18 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 57)
15
19 TH1
John Ward
Sinh -
19 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 9)
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 43)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 127)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 133)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 169)
16
20 TH1
Norman Dudley Holmes
Sinh -
20 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 22)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
20 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 26)
17
21 TH1
18
22 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 37)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 47)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 51)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 105)
19
23 TH1
Edward Robert Sayer
Sinh -
23 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 24)
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 33)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 77)
20
24 TH1
Clifford Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 8)
William David Nelson
Sinh -
24 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 26)
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 48)
21
25 TH1
Robert James Varley
Sinh -
25 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 13)
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 35)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 45)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 73)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 257)
22
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 86)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 93)
23
27 TH1
John Henry Weatherley
Chết -
27 Tháng Giêng 1925
(Kỷ niệm năm 10)
24
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 70)
25
29 TH1
Donald Jack Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 12)
William Wallace
Sinh -
29 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 34)
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 83)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 99)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 105)
26
30 TH1
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 93)
27
31 TH1
John Milsome Jury
Sinh -
31 Tháng Giêng 1915
(Kỷ niệm năm 20)
William James Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 28)
28
1 TH2
Thomas Pascoe Bryant
Chết -
1 Tháng Hai 1908
(Kỷ niệm năm 27)
Louis Michael Herman Simon
Sinh -
1 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 55)
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 87)
29
2 TH2
William Samuel Maxton
Chết -
2 Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 23)
Frank Pope
Sinh -
2 Tháng Hai 1904
(Kỷ niệm năm 31)
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh -
2 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 45)
William Alexander Mason
Sinh -
2 Tháng Hai 1889
(Kỷ niệm năm 46)
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 102)
30
3 TH2
Alan Morton McCrostie
Sinh -
3 Tháng Hai 1925
(Kỷ niệm năm 10)
John David King
Sinh -
3 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 35)