Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Iyar 5671
(Tháng Nam 1911)
ngày
?
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
10 Tamuz 5784
Tháng
?
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
?
-1
+1
|
5784
Cho xem
?
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
?
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
29 TH4
William Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 9)
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh -
29 Tháng Tư 1883
(Kỷ niệm năm 28)
Henry Myers
Chết -
29 Tháng Tư 1799
(Kỷ niệm năm 112)
Sir John Morgan
Chết -
29 Tháng Tư 1767
(Kỷ niệm năm 144)
George Appleby
Chết -
29 Tháng Tư 1730
(Kỷ niệm năm 181)
John Appelbee
Chết -
29 Tháng Tư 1679
(Kỷ niệm năm 232)
2
30 TH4
James McCrostie
Chết -
30 Tháng Tư 1906
(Kỷ niệm năm 5)
Hugh Rutherford
Chết -
30 Tháng Tư 1896
(Kỷ niệm năm 15)
Arthur Bryant
Sinh -
30 Tháng Tư 1884
(Kỷ niệm năm 27)
3
1 TH5
Benjamin Filmer
Chết -
1 Tháng Nam 1889
(Kỷ niệm năm 22)
Clayton Merle Brewer
Sinh -
1 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 25)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh -
1 Tháng Nam 1880
(Kỷ niệm năm 31)
4
2 TH5
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 21)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 140)
5
3 TH5
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 5)
6
4 TH5
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 40)
7
5 TH5
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 27)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 67)
8
6 TH5
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 6)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 7)
9
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 11)
10
8 TH5
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 1)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 18)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 37)
11
9 TH5
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 7)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 10)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 148)
12
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 13)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 59)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 64)
13
11 TH5
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 5)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 10)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 72)
14
12 TH5
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 61)
15
13 TH5
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 43)
16
14 TH5
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 54)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 68)
17
15 TH5
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 3)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 6)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 25)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 71)
18
16 TH5
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 7)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 11)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 13)
19
17 TH5
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 24)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 37)
20
18 TH5
21
19 TH5
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 56)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 70)
22
20 TH5
Roy Ernest Meacheam
Sinh -
20 Tháng Nam 1907
(Kỷ niệm năm 4)
23
21 TH5
Eustace Frank Bishop
Sinh -
21 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 6)
24
22 TH5
George Hills
Chết -
22 Tháng Nam 1864
(Kỷ niệm năm 47)
Edward Trezise
Sinh -
22 Tháng Nam 1643
(Kỷ niệm năm 268)
25
23 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
23 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 3)
Barzillai D. King
Sinh -
23 Tháng Nam 1808
(Kỷ niệm năm 103)
26
24 TH5
David Stewart
Chết -
24 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 21)
Thomas Morton
Sinh -
24 Tháng Nam 1860
(Kỷ niệm năm 51)
William Blair Stevenson
Sinh -
24 Tháng Nam 1819
(Kỷ niệm năm 92)
27
25 TH5
David Alexander Bennett
Sinh -
25 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 3)
Charles Maxton Roydhouse
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 32)
Alexander Cooper
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 32)
John McCrostie
Sinh -
25 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 37)
John Hargreaves
Chết -
25 Tháng Nam 1796
(Kỷ niệm năm 115)
John Parkinson
Sinh -
25 Tháng Nam 1755
(Kỷ niệm năm 156)
28
26 TH5
Randell Kitchner Booth
Sinh -
26 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 11)
John Impey
Chết -
26 Tháng Nam 1849
(Kỷ niệm năm 62)
John Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 272)
Moses Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 272)
29
27 TH5