Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tamuz 5689
(Tháng Tám 1929)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
8 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 84)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 105)
1
9 TH7
John Rice
Chết -
9 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 33)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
9 Tháng Bảy 1880
(Kỷ niệm năm 49)
Peter Ayson Watt
Sinh -
9 Tháng Bảy 1867
(Kỷ niệm năm 62)
Alfred Brocas Clay
Sinh -
9 Tháng Bảy 1850
(Kỷ niệm năm 79)
2
10 TH7
John Welsh
Chết -
10 Tháng Bảy 1922
(Kỷ niệm năm 7)
Richard Pennington
Chết -
10 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 42)
John Hargreaves
Sinh -
10 Tháng Bảy 1779
(Kỷ niệm năm 150)
3
11 TH7
Donald Urquhart
Sinh -
11 Tháng Bảy 1848
(Kỷ niệm năm 81)
Sir John Morgan
Sinh -
11 Tháng Bảy 1710
(Kỷ niệm năm 219)
4
12 TH7
Alfred Ernest Booth
Sinh -
12 Tháng Bảy 1876
(Kỷ niệm năm 53)
William Wilson Morton
Sinh -
12 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 66)
5
13 TH7
Wallace Hawthorn Kelleher Simmers
Sinh -
13 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 19)
6
14 TH7
James Morton
Sinh -
14 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 68)
7
15 TH7
Thomas Roydhouse
Chết -
15 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 152)
8
16 TH7
Edward Alexander Campbell
Chết -
16 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 9)
Vernon John Monk
Sinh -
16 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 30)
Edgar Harold Ousey
Sinh -
16 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 54)
9
17 TH7
Alistair Ian Wilson
Chết -
17 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 6)
Joseph Hayes Maxton
Chết -
17 Tháng Bảy 1917
(Kỷ niệm năm 12)
Samuel Arthur Maxton
Sinh -
17 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 54)
10
18 TH7
William Leo Bryant
Sinh -
18 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 33)
Leonard Oxenham Sayer
Sinh -
18 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 48)
11
19 TH7
George Blyde
Sinh -
19 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 40)
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 191)
12
20 TH7
Samuel Edgar Barrett
Sinh -
20 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 33)
John McCrostie
Chết -
20 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 42)
Frances Robert Bould
Sinh -
20 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 50)
13
21 TH7
John Matthew Meacheam
Sinh -
21 Tháng Bảy 1921
(Kỷ niệm năm 8)
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 35)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 61)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 85)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 234)
14
22 TH7
Arthur Filmer
Chết -
22 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 9)
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 27)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 36)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 46)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 102)
15
23 TH7
John Gee
Chết -
23 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 6)
John McCrostie
Chết -
23 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 9)
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 17)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 19)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 35)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 42)
16
24 TH7
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 42)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 50)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 75)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 124)
17
25 TH7
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 29)
18
26 TH7
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 71)
19
27 TH7
Jack Togo Cooper
Sinh -
27 Tháng Bảy 1905
(Kỷ niệm năm 24)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 29)
20
28 TH7
Alfred John Thomas Smith
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 6)
Edward Percy Groome
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 6)
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 68)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 92)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 152)
21
29 TH7
James McFarlane
Chết -
29 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 19)
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 50)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 61)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 111)
22
30 TH7
Samuel J. Elston
Chết -
30 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 9)
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 31)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 109)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 149)
23
31 TH7
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 41)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 70)
24
1 TH8
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 2)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 13)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 23)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 38)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 40)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 43)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 53)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 91)
25
2 TH8
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 1)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 6)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 20)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 21)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 25)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 199)
26
3 TH8
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 12)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 26)
27
4 TH8
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 8)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 12)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 42)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 79)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 120)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 120)
28
5 TH8
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 141)
29
6 TH8
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 23)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 33)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 41)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 65)