Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Adar I 5573 (Tháng Hai 1813)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 3 Av 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Av 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 35)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 71)
11 TH2
22 TH2
33 TH2
44 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 2)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 21)
55 TH2
66 TH2
77 TH2
88 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 97)
99 TH2
1010 TH2
1111 TH2
1212 TH2
1313 TH2
1414 TH2
1515 TH2
1616 TH2
1717 TH2
Elisabeth Morton
Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 1)
1818 TH2
1919 TH2
Margaret Leyland
Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 65)
2020 TH2
Elizabeth Pennington
Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 10)
Bridget Rumbold
Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 59)
2121 TH2
2222 TH2
2323 TH2
2424 TH2
2525 TH2
2626 TH2
2727 TH2
Sarah Roydhouse
Sinh - 27 Tháng Hai 1810 (Kỷ niệm năm 3)
2828 TH2
291 TH3
302 TH3