Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tishrei 5629 (Tháng Mười 1868)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 21 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Mary Ann Maxton
Sinh - Tháng Mười 1807 (Kỷ niệm năm 61)
   117 TH9
Hannah Hargreaves
Chết - 17 Tháng Chín 1860 (Kỷ niệm năm 8)
Elizabeth Rook
Sinh - 17 Tháng Chín 1819 (Kỷ niệm năm 49)
218 TH9
Anna Dunn
Sinh - 18 Tháng Chín 1833 (Kỷ niệm năm 35)
319 TH9
420 TH9
521 TH9
622 TH9
723 TH9
824 TH9
Ann Elizabeth Ames
Sinh - 24 Tháng Chín 1800 (Kỷ niệm năm 68)
925 TH9
Sarah Ball
Sinh - 25 Tháng Chín 1866 (Kỷ niệm năm 2)
1026 TH9
1127 TH9
Eleanor Edwards
Sinh - 27 Tháng Chín 1801 (Kỷ niệm năm 67)
1228 TH9
Sophronia Guila Lake
Sinh - 28 Tháng Chín 1806 (Kỷ niệm năm 62)
1329 TH9
Margaret Birkett
Sinh - 29 Tháng Chín 1840 (Kỷ niệm năm 28)
1430 TH9
Ann Elizabeth Urquhart
Sinh - 30 Tháng Chín 1850 (Kỷ niệm năm 18)
151 T10
162 T10
173 T10
Jemima Oxenham
Sinh - 3 Tháng Mười 1826 (Kỷ niệm năm 42)
184 T10
195 T10
206 T10
217 T10
228 T10
239 T10
2410 T10
Mary Cullingworth
Sinh - 10 Tháng Mười 1805 (Kỷ niệm năm 63)
2511 T10
2612 T10
Lillias Morton
Sinh - 12 Tháng Mười 1857 (Kỷ niệm năm 11)
2713 T10
Elizabeth Cash
Sinh - 13 Tháng Mười 1836 (Kỷ niệm năm 32)
2814 T10
2915 T10
Hannah Roydhouse
Sinh - 15 Tháng Mười 1799 (Kỷ niệm năm 69)
3016 T10
Sarah Catherine Mc Cabe
Sinh - 16 Tháng Mười 1853 (Kỷ niệm năm 15)