Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5605 (Tháng Hai 1845)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 3 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Maria Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 17)
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 67)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 103)
   19 TH1
210 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 10)
311 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 29)
412 TH1
513 TH1
Esther Robbins
Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 26)
614 TH1
715 TH1
Elisabeth Roydhouse
Chết - 15 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 10)
Joan Roskilly
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 119)
816 TH1
Jane McLaren
Sinh - 16 Tháng Giêng 1841 (Kỷ niệm năm 4)
917 TH1
1018 TH1
1119 TH1
1220 TH1
1321 TH1
Maria Pennington
Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 35)
1422 TH1
Mary Anne Miller
Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 42)
1523 TH1
1624 TH1
1725 TH1
1826 TH1
1927 TH1
2028 TH1
2129 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 223)
2230 TH1
2331 TH1
241 TH2
252 TH2
263 TH2
Frances Carey
Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 23)
274 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 34)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 53)
285 TH2
296 TH2
Miriam Myers
Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 20)
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 29)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 31)
307 TH2
Jean Stewart
Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 13)