Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5662 (Tháng Hai 1902)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 3 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
    19 TH1
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh - 9 Tháng Giêng 1891 (Kỷ niệm năm 11)
Thomas Roydhouse
Chết - 9 Tháng Giêng 1858 (Kỷ niệm năm 44)
210 TH1
311 TH1
Richard Pennington
Sinh - 11 Tháng Giêng 1858 (Kỷ niệm năm 44)
Thomas Debnam
Sinh - 11 Tháng Giêng 1822 (Kỷ niệm năm 80)
Alfred Pennington
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 86)
412 TH1
513 TH1
George Myers
Sinh - 13 Tháng Giêng 1834 (Kỷ niệm năm 68)
Hugh Jordan
Chết - 13 Tháng Giêng 1734 (Kỷ niệm năm 168)
614 TH1
John Bell Thomson
Sinh - 14 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 67)
715 TH1
Edward Stanley Gore
Sinh - 15 Tháng Giêng 1895 (Kỷ niệm năm 7)
Mex D. Gore
Sinh - 15 Tháng Giêng 1894 (Kỷ niệm năm 8)
John Stevenson
Chết - 15 Tháng Giêng 1884 (Kỷ niệm năm 18)
Edward Trezise
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 176)
816 TH1
Cedric Smith
Sinh - 16 Tháng Giêng 1891 (Kỷ niệm năm 11)
A. John Plimpton
Sinh - 16 Tháng Giêng 1829 (Kỷ niệm năm 73)
James Morton
Sinh - 16 Tháng Giêng 1791 (Kỷ niệm năm 111)
917 TH1
1018 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh - 18 Tháng Giêng 1878 (Kỷ niệm năm 24)
1119 TH1
Gilbert Leslie Clark
Sinh - 19 Tháng Giêng 1892 (Kỷ niệm năm 10)
Thomas Ridington
Sinh - 19 Tháng Giêng 1808 (Kỷ niệm năm 94)
John Hargreaves Pennington
Sinh - 19 Tháng Giêng 1802 (Kỷ niệm năm 100)
William Roydhouse
Sinh - 19 Tháng Giêng 1766 (Kỷ niệm năm 136)
1220 TH1
1321 TH1
1422 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh - 22 Tháng Giêng 1898 (Kỷ niệm năm 4)
Peter Cooper
Chết - 22 Tháng Giêng 1888 (Kỷ niệm năm 14)
Frederick John Meacheam
Chết - 22 Tháng Giêng 1884 (Kỷ niệm năm 18)
David Stewart
Sinh - 22 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 72)
1523 TH1
1624 TH1
Raynor Greeks
Chết - 24 Tháng Giêng 1887 (Kỷ niệm năm 15)
1725 TH1
James Henderson Simmers
Sinh - 25 Tháng Giêng 1900 (Kỷ niệm năm 2)
Thomas Campbell
Chết - 25 Tháng Giêng 1890 (Kỷ niệm năm 12)
Decimus Ray Simon
Chết - 25 Tháng Giêng 1862 (Kỷ niệm năm 40)
John Roydhouse
Sinh - 25 Tháng Giêng 1678 (Kỷ niệm năm 224)
1826 TH1
James McGregor McLaren
Sinh - 26 Tháng Giêng 1849 (Kỷ niệm năm 53)
John Gibson
Sinh - 26 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 60)
1927 TH1
2028 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh - 28 Tháng Giêng 1865 (Kỷ niệm năm 37)
2129 TH1
William Wallace
Sinh - 29 Tháng Giêng 1901 (Kỷ niệm năm 1)
Robert Cooper
Chết - 29 Tháng Giêng 1852 (Kỷ niệm năm 50)
Robert Eagle
Sinh - 29 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 66)
Ellis Pedrick
Sinh - 29 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 72)
2230 TH1
George Young Simon
Sinh - 30 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 60)
2331 TH1
241 TH2
Louis Michael Herman Simon
Sinh - 1 Tháng Hai 1880 (Kỷ niệm năm 22)
John Ernest Eagle
Sinh - 1 Tháng Hai 1848 (Kỷ niệm năm 54)
252 TH2
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh - 2 Tháng Hai 1890 (Kỷ niệm năm 12)
William Alexander Mason
Sinh - 2 Tháng Hai 1889 (Kỷ niệm năm 13)
Samuel Eagle
Sinh - 2 Tháng Hai 1833 (Kỷ niệm năm 69)
263 TH2
John David King
Sinh - 3 Tháng Hai 1900 (Kỷ niệm năm 2)
274 TH2
Hugh Frazer Urquhart
Chết - 4 Tháng Hai 1862 (Kỷ niệm năm 40)
Robert Applebie
Sinh - 4 Tháng Hai 1593 (Kỷ niệm năm 309)
285 TH2
William Wilson Morton
Chết - 5 Tháng Hai 1891 (Kỷ niệm năm 11)
James McCrostie
Sinh - 5 Tháng Hai 1853 (Kỷ niệm năm 49)
296 TH2
William Roydhouse
Chết - 6 Tháng Hai 1764 (Kỷ niệm năm 138)
307 TH2
Ellis Fergusson Roydhouse
Sinh - 7 Tháng Hai 1883 (Kỷ niệm năm 19)
Walter R. Adams
Sinh - 7 Tháng Hai 1879 (Kỷ niệm năm 23)
James Hargreaves
Chết - 7 Tháng Hai 1766 (Kỷ niệm năm 136)