Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5629
(Tháng Giêng 1869)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
4 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
15 T12
David Turner
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1853
(Kỷ niệm năm 15)
2
16 T12
Thomas Morton
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1786
(Kỷ niệm năm 82)
Thomas Morton
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1760
(Kỷ niệm năm 108)
3
17 T12
Harold Pennington
Chết -
17 Tháng Mười Hai 1838
(Kỷ niệm năm 30)
John Leyland
Chết -
17 Tháng Mười Hai 1776
(Kỷ niệm năm 92)
4
18 T12
Alfred Munday
Sinh -
18 Tháng Mười Hai 1836
(Kỷ niệm năm 32)
5
19 T12
Benjamin Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Mười Hai 1849
(Kỷ niệm năm 19)
Henry Anstiss
Sinh -
19 Tháng Mười Hai 1814
(Kỷ niệm năm 54)
6
20 T12
Frederick Pennington
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1863
(Kỷ niệm năm 5)
7
21 T12
William McKenzie
Sinh -
21 Tháng Mười Hai 1858
(Kỷ niệm năm 10)
8
22 T12
Samuel Carylon
Sinh -
22 Tháng Mười Hai 1855
(Kỷ niệm năm 13)
William Troth Kemp
Sinh -
22 Tháng Mười Hai 1813
(Kỷ niệm năm 55)
9
23 T12
James Blyde
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1856
(Kỷ niệm năm 12)
Robert Morton
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1843
(Kỷ niệm năm 25)
10
24 T12
Daniel Brennan
Sinh -
24 Tháng Mười Hai 1820
(Kỷ niệm năm 48)
Thomas Roydhouse
Chết -
24 Tháng Mười Hai 1679
(Kỷ niệm năm 189)
11
25 T12
Henry Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Mười Hai 1854
(Kỷ niệm năm 14)
Isabella Morton
Sinh -
25 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 50)
Hugh Rutherford
Sinh -
25 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 50)
Richard Pennington
Sinh -
25 Tháng Mười Hai 1799
(Kỷ niệm năm 69)
12
26 T12
Richard Burgess Sayer
Chết -
26 Tháng Mười Hai 1854
(Kỷ niệm năm 14)
Henry Filmer
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1851
(Kỷ niệm năm 17)
Thomas Filmer
Chết -
26 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 49)
13
27 T12
14
28 T12
15
29 T12
16
30 T12
17
31 T12
Stillborn Morton
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 3)
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 3)
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1804
(Kỷ niệm năm 64)
Edward Trezise
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1722
(Kỷ niệm năm 146)
18
1 TH1
John Roydhouse
Chết -
1 Tháng Giêng 1850
(Kỷ niệm năm 19)
William Fergus Eagle
Sinh -
1 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 23)
19
2 TH1
20
3 TH1
21
4 TH1
22
5 TH1
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 27)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 140)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 141)
23
6 TH1
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 23)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 30)
24
7 TH1
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 90)
25
8 TH1
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 33)
26
9 TH1
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 11)
27
10 TH1
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 26)
28
11 TH1
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 11)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 47)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 53)
29
12 TH1