Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Benjamin Lyth Roydhouse Sinh - Tháng Tám 1824 (Kỷ niệm năm 9) | 117 TH7 | 218 TH7 | 319 TH7 William Hargreaves Chết - 19 Tháng Bảy 1738 (Kỷ niệm năm 95) | 420 TH7 | ||
521 TH7 William Jordan Sinh - 21 Tháng Bảy 1695 (Kỷ niệm năm 138) | 622 TH7 Rueben Pedrick Sinh - 22 Tháng Bảy 1827 (Kỷ niệm năm 6) | 723 TH7 | 824 TH7 William Munton Sinh - 24 Tháng Bảy 1805 (Kỷ niệm năm 28) | 925 TH7 | 1026 TH7 | 1127 TH7 |
1228 TH7 James Ousey Chết - 28 Tháng Bảy 1777 (Kỷ niệm năm 56) | 1329 TH7 James William Clark Sinh - 29 Tháng Bảy 1818 (Kỷ niệm năm 15) | 1430 TH7 Rev John Nelson Sinh - 30 Tháng Bảy 1820 (Kỷ niệm năm 13) Hugh McCrostie Sinh - 30 Tháng Bảy 1780 (Kỷ niệm năm 53) | 1531 TH7 | 161 TH8 | 172 TH8 John Appleby Chết - 2 Tháng Tám 1730 (Kỷ niệm năm 103) | 183 TH8 |
194 TH8 | 205 TH8 Rev Hugh Evans Sinh - 5 Tháng Tám 1788 (Kỷ niệm năm 45) | 216 TH8 | 227 TH8 | 238 TH8 | 249 TH8 | 2510 TH8 |
2611 TH8 George Simon Sinh - 11 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 23) | 2712 TH8 Peter McCrostie Sinh - 12 Tháng Tám 1826 (Kỷ niệm năm 7) | 2813 TH8 Thomas Campbell Sinh - 13 Tháng Tám 1828 (Kỷ niệm năm 5) | 2914 TH8 | 3015 TH8 |