Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Heshvan 5717
(Tháng Mười Một 1956)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
11 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Herbert Godbold
Chết -
Tháng Mười Một 1932
(Kỷ niệm năm 24)
Bernard Whishaw
Chết -
Tháng Mười Một 1868
(Kỷ niệm năm 88)
George Cockerline
Sinh -
Tháng Mười Một 1854
(Kỷ niệm năm 102)
John Pennington
Chết -
Tháng Mười Một 1839
(Kỷ niệm năm 117)
1
6 T10
George Archibald Simmers
Sinh -
6 Tháng Mười 1902
(Kỷ niệm năm 54)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh -
6 Tháng Mười 1899
(Kỷ niệm năm 57)
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 99)
2
7 T10
Frederick Parker Birkett
Chết -
7 Tháng Mười 1955
(Kỷ niệm năm 1)
Ernest Albert Meacheam
Chết -
7 Tháng Mười 1954
(Kỷ niệm năm 2)
Robert Alexander Cooper
Chết -
7 Tháng Mười 1946
(Kỷ niệm năm 10)
Frederick John Filmer
Chết -
7 Tháng Mười 1937
(Kỷ niệm năm 19)
Stewart Wilson McCrostie
Sinh -
7 Tháng Mười 1928
(Kỷ niệm năm 28)
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 66)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 88)
3
8 T10
Graham Edwin Pratt
Sinh -
8 Tháng Mười 1935
(Kỷ niệm năm 21)
John Sturman
Sinh -
8 Tháng Mười 1925
(Kỷ niệm năm 31)
Leonard Johnson
Sinh -
8 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 45)
William Cooper
Chết -
8 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 77)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 108)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 122)
4
9 T10
William Foulger
Sinh -
9 Tháng Mười 1936
(Kỷ niệm năm 20)
Samuel William Maxton
Chết -
9 Tháng Mười 1905
(Kỷ niệm năm 51)
John Ernest Bryant
Sinh -
9 Tháng Mười 1880
(Kỷ niệm năm 76)
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 153)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 200)
5
10 T10
Alexander Smith
Sinh -
10 Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 81)
Stephen Bryant
Sinh -
10 Tháng Mười 1871
(Kỷ niệm năm 85)
6
11 T10
Oscar Robert Ward
Chết -
11 Tháng Mười 1940
(Kỷ niệm năm 16)
Abram Watson
Chết -
11 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 47)
Guy Carlton Collingwood
Sinh -
11 Tháng Mười 1894
(Kỷ niệm năm 62)
Howard Edward Jackson
Sinh -
11 Tháng Mười 1884
(Kỷ niệm năm 72)
Arthur Frank Bell
Sinh -
11 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 73)
David Impey
Sinh -
11 Tháng Mười 1862
(Kỷ niệm năm 94)
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 151)
7
12 T10
Robert Morton
Chết -
12 Tháng Mười 1925
(Kỷ niệm năm 31)
Robert Hogg Parker Glen
Chết -
12 Tháng Mười 1914
(Kỷ niệm năm 42)
Robert Grieve
Chết -
12 Tháng Mười 1913
(Kỷ niệm năm 43)
Charles Henry Pedrick
Sinh -
12 Tháng Mười 1865
(Kỷ niệm năm 91)
8
13 T10
John Milsome Jury
Sinh -
13 Tháng Mười 1950
(Kỷ niệm năm 6)
Frederick Charles Blyde
Chết -
13 Tháng Mười 1941
(Kỷ niệm năm 15)
Ferdinand Spiegelhalter
Sinh -
13 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 107)
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 143)
9
14 T10
Donald Page Stronach
Sinh -
14 Tháng Mười 1919
(Kỷ niệm năm 37)
William James Roydhouse
Chết -
14 Tháng Mười 1904
(Kỷ niệm năm 52)
Robert Eagle
Chết -
14 Tháng Mười 1870
(Kỷ niệm năm 86)
10
15 T10
Thomas Stanley Burgess
Sinh -
15 Tháng Mười 1900
(Kỷ niệm năm 56)
Walter Douglas Taylor
Sinh -
15 Tháng Mười 1893
(Kỷ niệm năm 63)
11
16 T10
Richard Tyrrell Stratford Roake
Chết -
16 Tháng Mười 1943
(Kỷ niệm năm 13)
James Drain
Chết -
16 Tháng Mười 1927
(Kỷ niệm năm 29)
William Pimm
Sinh -
16 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 75)
William Thomas Dunn
Sinh -
16 Tháng Mười 1829
(Kỷ niệm năm 127)
Robert Pennington
Sinh -
16 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 144)
12
17 T10
Lloyd Douglas Kenyon
Sinh -
17 Tháng Mười 1912
(Kỷ niệm năm 44)
Robert Forrester Norman
Sinh -
17 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 45)
Robert William Cochrane
Chết -
17 Tháng Mười 1907
(Kỷ niệm năm 49)
George Gibson
Chết -
17 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 73)
13
18 T10
John Sutherland Cairn
Chết -
18 Tháng Mười 1946
(Kỷ niệm năm 10)
Luka Bilas
Sinh -
18 Tháng Mười 1893
(Kỷ niệm năm 63)
Edward Roydhouse
Sinh -
18 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 104)
14
19 T10
George Hills Filmer
Chết -
19 Tháng Mười 1939
(Kỷ niệm năm 17)
James Douglas McCrostie
Sinh -
19 Tháng Mười 1930
(Kỷ niệm năm 26)
Bryan Begg …
Sinh -
19 Tháng Mười 1929
(Kỷ niệm năm 27)
15
20 T10
Edwin Percy Greatbatch
Chết -
20 Tháng Mười 1916
(Kỷ niệm năm 40)
William Ashley Norman
Sinh -
20 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 45)
Cecil Kenneth Campbell
Sinh -
20 Tháng Mười 1897
(Kỷ niệm năm 59)
James William Clark
Chết -
20 Tháng Mười 1819
(Kỷ niệm năm 137)
John Robert Morton
Sinh -
20 Tháng Mười 1816
(Kỷ niệm năm 140)
16
21 T10
Richard Watson Pennington
Chết -
21 Tháng Mười 1951
(Kỷ niệm năm 5)
William Leo Bryant
Sinh -
21 Tháng Mười 1919
(Kỷ niệm năm 37)
Wensley E. Ousey
Sinh -
21 Tháng Mười 1918
(Kỷ niệm năm 38)
Charles Alexander Moore
Sinh -
21 Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 78)
Alexander Robert Sutherland
Chết -
21 Tháng Mười 1877
(Kỷ niệm năm 79)
17
22 T10
Thomas William Kemp
Chết -
22 Tháng Mười 1944
(Kỷ niệm năm 12)
Charles Fennel Parrott
Sinh -
22 Tháng Mười 1914
(Kỷ niệm năm 42)
George Roy Hamilton McCrostie
Sinh -
22 Tháng Mười 1889
(Kỷ niệm năm 67)
Edward Charles Martin
Sinh -
22 Tháng Mười 1866
(Kỷ niệm năm 90)
18
23 T10
David Akester
Sinh -
23 Tháng Mười 1923
(Kỷ niệm năm 33)
Ernest Smith
Sinh -
23 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 70)
Alexander Maxton
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 150)
Robert Pennington
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 150)
19
24 T10
Benjamin Roydhouse
Chết -
24 Tháng Mười 1931
(Kỷ niệm năm 25)
William Leslie Thomas Udy
Sinh -
24 Tháng Mười 1907
(Kỷ niệm năm 49)
William Jordan
Sinh -
24 Tháng Mười 1731
(Kỷ niệm năm 225)
20
25 T10
Henry Ernest Blyde
Sinh -
25 Tháng Mười 1896
(Kỷ niệm năm 60)
William Jordan
Sinh -
25 Tháng Mười 1795
(Kỷ niệm năm 161)
21
26 T10
William Wallace Simmers
Sinh -
26 Tháng Mười 1892
(Kỷ niệm năm 64)
Lyell Corbett Bryant
Sinh -
26 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 73)
22
27 T10
John McCrostie
Chết -
27 Tháng Mười 1899
(Kỷ niệm năm 57)
Victor Herbert Nicholson
Sinh -
27 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 75)
Robert Struthers
Sinh -
27 Tháng Mười 1783
(Kỷ niệm năm 173)
23
28 T10
Anthony William Roydhouse
Sinh -
28 Tháng Mười 1944
(Kỷ niệm năm 12)
William Cullen
Chết -
28 Tháng Mười 1928
(Kỷ niệm năm 28)
James Frederick Simmers
Sinh -
28 Tháng Mười 1906
(Kỷ niệm năm 50)
24
29 T10
Franklin Thomasson
Chết -
29 Tháng Mười 1941
(Kỷ niệm năm 15)
Harry Nelson
Chết -
29 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 45)
Charles Jordan
Chết -
29 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 73)
25
30 T10
Kenneth Mace Baird
Chết -
30 Tháng Mười 1938
(Kỷ niệm năm 18)
Richard Pennington
Sinh -
30 Tháng Mười 1930
(Kỷ niệm năm 26)
Neil Ferguson
Chết -
30 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 77)
Thomas Munton
Sinh -
30 Tháng Mười 1831
(Kỷ niệm năm 125)
26
31 T10
Edward Joseph Foulger
Sinh -
31 Tháng Mười 1905
(Kỷ niệm năm 51)
Edward Atkins Grove
Sinh -
31 Tháng Mười 1904
(Kỷ niệm năm 52)
Frederick William Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 81)
James Finlay
Sinh -
31 Tháng Mười 1862
(Kỷ niệm năm 94)
Hugh Morton
Sinh -
31 Tháng Mười 1861
(Kỷ niệm năm 95)
James Kinzie Maxton
Sinh -
31 Tháng Mười 1804
(Kỷ niệm năm 152)
27
1 T11
William Henry Garratt
Chết -
1 Tháng Mười Một 1951
(Kỷ niệm năm 5)
James Fraser
Chết -
1 Tháng Mười Một 1890
(Kỷ niệm năm 66)
William Campbell
Chết -
1 Tháng Mười Một 1881
(Kỷ niệm năm 75)
James Morton
Sinh -
1 Tháng Mười Một 1864
(Kỷ niệm năm 92)
Mathew Lyth
Sinh -
1 Tháng Mười Một 1780
(Kỷ niệm năm 176)
28
2 T11
Albert Henry Jones
Chết -
2 Tháng Mười Một 1951
(Kỷ niệm năm 5)
Richard Oliver Chatfield
Sinh -
2 Tháng Mười Một 1919
(Kỷ niệm năm 37)
Hector McCabe
Sinh -
2 Tháng Mười Một 1907
(Kỷ niệm năm 49)
Caleb Cull
Chết -
2 Tháng Mười Một 1901
(Kỷ niệm năm 55)
Henry Parker Roydhouse
Sinh -
2 Tháng Mười Một 1897
(Kỷ niệm năm 59)
Walter John Meacheam
Sinh -
2 Tháng Mười Một 1889
(Kỷ niệm năm 67)
George Stevenson
Chết -
2 Tháng Mười Một 1869
(Kỷ niệm năm 87)
29
3 T11
Edward Edie
Chết -
3 Tháng Mười Một 1945
(Kỷ niệm năm 11)
Francis Trezise
Chết -
3 Tháng Mười Một 1874
(Kỷ niệm năm 82)
George Stephen Kemp
Sinh -
3 Tháng Mười Một 1857
(Kỷ niệm năm 99)
Henry Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười Một 1841
(Kỷ niệm năm 115)
John Trezise
Sinh -
3 Tháng Mười Một 1798
(Kỷ niệm năm 158)
30
4 T11
William Tipping Pennington
Chết -
4 Tháng Mười Một 1893
(Kỷ niệm năm 63)
William Robert Brownlie
Sinh -
4 Tháng Mười Một 1889
(Kỷ niệm năm 67)
Thomas Jordan
Sinh -
4 Tháng Mười Một 1693
(Kỷ niệm năm 263)