Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
117 TH7 Agnes Filmer Sinh - 17 Tháng Bảy 1850 (Kỷ niệm năm 13) | 218 TH7 Alice Pennington Chết - 18 Tháng Bảy 1861 (Kỷ niệm năm 2) Mary Ann Roydhouse Chết - 18 Tháng Bảy 1852 (Kỷ niệm năm 11) | |||||
319 TH7 Mary Ann Jane Roydhouse Sinh - 19 Tháng Bảy 1860 (Kỷ niệm năm 3) Ann Maxton Sinh - 19 Tháng Bảy 1816 (Kỷ niệm năm 47) Ann Wood Chết - 19 Tháng Bảy 1741 (Kỷ niệm năm 122) | 420 TH7 | 521 TH7 | 622 TH7 Louisa Elizabeth Munday Sinh - 22 Tháng Bảy 1862 (Kỷ niệm năm 1) Hester Gadd Sinh - 22 Tháng Bảy 1832 (Kỷ niệm năm 31) | 723 TH7 | 824 TH7 Rose Hannah Marshall Sinh - 24 Tháng Bảy 1848 (Kỷ niệm năm 15) | 925 TH7 |
1026 TH7 Henrietta Green Sinh - 26 Tháng Bảy 1859 (Kỷ niệm năm 4) | 1127 TH7 Rebecca Forrester Chết - 27 Tháng Bảy 1861 (Kỷ niệm năm 2) | 1228 TH7 Sarah … Chết - 28 Tháng Bảy 1862 (Kỷ niệm năm 1) | 1329 TH7 | 1430 TH7 | 1531 TH7 | 161 TH8 |
172 TH8 Ann Roydhouse Sinh - 2 Tháng Tám 1857 (Kỷ niệm năm 6) | 183 TH8 | 194 TH8 Annie Maxton Sinh - 4 Tháng Tám 1855 (Kỷ niệm năm 8) | 205 TH8 | 216 TH8 Mahalath Dabney Sinh - 6 Tháng Tám 1841 (Kỷ niệm năm 22) Mary Mason Chết - 6 Tháng Tám 1823 (Kỷ niệm năm 40) | 227 TH8 Mary Francis Birkett Sinh - 7 Tháng Tám 1858 (Kỷ niệm năm 5) | 238 TH8 |
249 TH8 | 2510 TH8 Janet Finlayson Stewart Sinh - 10 Tháng Tám 1838 (Kỷ niệm năm 25) Margaret Leyland Chết - 10 Tháng Tám 1826 (Kỷ niệm năm 37) | 2611 TH8 Isabella Blair Munro Sinh - 11 Tháng Tám 1859 (Kỷ niệm năm 4) | 2712 TH8 | 2813 TH8 Louisa Elizabeth Roydhouse Sinh - 13 Tháng Tám 1819 (Kỷ niệm năm 44) | 2914 TH8 Eleanor Munton Sinh - 14 Tháng Tám 1842 (Kỷ niệm năm 21) Sarah Carter Sinh - 14 Tháng Tám 1800 (Kỷ niệm năm 63) | 3015 TH8 Margaret Urquhart Sinh - 15 Tháng Tám 1859 (Kỷ niệm năm 4) |