Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5601 (Tháng Hai 1841)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 4 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Maria Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 13)
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 63)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 99)
     123 TH1
224 TH1
325 TH1
426 TH1
527 TH1
628 TH1
729 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 219)
830 TH1
931 TH1
101 TH2
112 TH2
123 TH2
Frances Carey
Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 19)
134 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 30)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 49)
145 TH2
156 TH2
Miriam Myers
Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 16)
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 25)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 27)
167 TH2
Jean Stewart
Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 9)
178 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 125)
189 TH2
1910 TH2
Keziah Dekin
Chết - 10 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 3)
Elizabeth Cooper
Sinh - 10 Tháng Hai 1830 (Kỷ niệm năm 11)
2011 TH2
2112 TH2
2213 TH2
2314 TH2
2415 TH2
2516 TH2
2617 TH2
Elisabeth Morton
Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 29)
2718 TH2
2819 TH2
Margaret Leyland
Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 93)
2920 TH2
Elizabeth Pennington
Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 38)
Bridget Rumbold
Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 87)
3021 TH2