Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5575 (Tháng Hai 1815)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 27 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 37)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 73)
   112 TH1
213 TH1
314 TH1
415 TH1
Joan Roskilly
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 89)
516 TH1
617 TH1
718 TH1
819 TH1
920 TH1
1021 TH1
Maria Pennington
Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 5)
1122 TH1
Mary Anne Miller
Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 12)
1223 TH1
1324 TH1
1425 TH1
1526 TH1
1627 TH1
1728 TH1
1829 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 193)
1930 TH1
2031 TH1
211 TH2
222 TH2
233 TH2
244 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 4)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 23)
255 TH2
266 TH2
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 1)
277 TH2
288 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 99)
299 TH2
3010 TH2