Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tamuz 5611 (Tháng Bảy 1851)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 29 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
William Roydhouse
Chết - Tháng Bảy 1849 (Kỷ niệm năm 2)
 11 TH7
22 TH7
Thomas Henry Roydhouse
Chết - 2 Tháng Bảy 1849 (Kỷ niệm năm 2)
33 TH7
Charles Henry Pedrick
Sinh - 3 Tháng Bảy 1835 (Kỷ niệm năm 16)
Robert Eagle
Sinh - 3 Tháng Bảy 1812 (Kỷ niệm năm 39)
44 TH7
John Bryant
Sinh - 4 Tháng Bảy 1790 (Kỷ niệm năm 61)
55 TH7
Charles McCrostie
Sinh - 5 Tháng Bảy 1787 (Kỷ niệm năm 64)
66 TH7
William Lyth
Chết - 6 Tháng Bảy 1788 (Kỷ niệm năm 63)
77 TH7
88 TH7
99 TH7
Alfred Brocas Clay
Sinh - 9 Tháng Bảy 1850 (Kỷ niệm năm 1)
1010 TH7
John Hargreaves
Sinh - 10 Tháng Bảy 1779 (Kỷ niệm năm 72)
1111 TH7
Donald Urquhart
Sinh - 11 Tháng Bảy 1848 (Kỷ niệm năm 3)
Sir John Morgan
Sinh - 11 Tháng Bảy 1710 (Kỷ niệm năm 141)
1212 TH7
1313 TH7
1414 TH7
1515 TH7
Thomas Roydhouse
Chết - 15 Tháng Bảy 1777 (Kỷ niệm năm 74)
1616 TH7
1717 TH7
1818 TH7
1919 TH7
William Hargreaves
Chết - 19 Tháng Bảy 1738 (Kỷ niệm năm 113)
2020 TH7
2121 TH7
Francis Parkinson
Chết - 21 Tháng Bảy 1844 (Kỷ niệm năm 7)
William Jordan
Sinh - 21 Tháng Bảy 1695 (Kỷ niệm năm 156)
2222 TH7
Rueben Pedrick
Sinh - 22 Tháng Bảy 1827 (Kỷ niệm năm 24)
2323 TH7
2424 TH7
William Munton
Sinh - 24 Tháng Bảy 1805 (Kỷ niệm năm 46)
2525 TH7
2626 TH7
2727 TH7
2828 TH7
Harold Pennington
Sinh - 28 Tháng Bảy 1837 (Kỷ niệm năm 14)
James Ousey
Chết - 28 Tháng Bảy 1777 (Kỷ niệm năm 74)
2929 TH7
James William Clark
Sinh - 29 Tháng Bảy 1818 (Kỷ niệm năm 33)