Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5594 (Tháng Giêng 1834)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 4 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Maria Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 6)
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 56)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 92)
     111 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 18)
212 TH1
313 TH1
Esther Robbins
Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 15)
414 TH1
515 TH1
Joan Roskilly
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 108)
616 TH1
717 TH1
818 TH1
919 TH1
1020 TH1
1121 TH1
Maria Pennington
Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 24)
1222 TH1
Mary Anne Miller
Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 31)
1323 TH1
1424 TH1
1525 TH1
1626 TH1
1727 TH1
1828 TH1
1929 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 212)
2030 TH1
2131 TH1
221 TH2
232 TH2
243 TH2
Frances Carey
Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 12)
254 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 23)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 42)
265 TH2
276 TH2
Miriam Myers
Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 9)
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 18)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 20)
287 TH2
Jean Stewart
Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 2)
298 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 118)
309 TH2