Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Av 5668
(Tháng Bảy 1908)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
29 Sivan 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Sivan 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 63)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 84)
1
29 TH7
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 29)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 40)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 90)
2
30 TH7
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 10)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 88)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 128)
3
31 TH7
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 20)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 49)
4
1 TH8
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 2)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 17)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 19)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 22)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 32)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 70)
5
2 TH8
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 4)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 178)
6
3 TH8
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 5)
7
4 TH8
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 21)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 58)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 99)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 99)
8
5 TH8
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 120)
9
6 TH8
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 2)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 12)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 20)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 44)
10
7 TH8
11
8 TH8
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 15)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 21)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 25)
12
9 TH8
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 32)
13
10 TH8
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 2)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 5)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 9)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 42)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 44)
14
11 TH8
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 7)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 30)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 43)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 98)
15
12 TH8
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 39)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 82)
16
13 TH8
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 19)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 80)
17
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 4)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 6)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 7)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 65)
18
15 TH8
Geoffrey Charles Dawe
Sinh -
15 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 2)
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 48)
19
16 TH8
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 81)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 166)
20
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 16)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 21)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 98)
21
18 TH8
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 58)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 303)
22
19 TH8
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 66)
23
20 TH8
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh -
20 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 22)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 45)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 71)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 98)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 130)
24
21 TH8
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 38)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 47)
25
22 TH8
Stanley Wilfred Adams
Sinh -
22 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 9)
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 66)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 75)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 94)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 128)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 136)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 278)
26
23 TH8
27
24 TH8
John Norman Bernard Bryant
Sinh -
24 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 4)
Charles McCrostie
Chết -
24 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 19)
Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
24 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 20)
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 74)
28
25 TH8
Lance Bryant
Sinh -
25 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 1)
Sidney Tew
Sinh -
25 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 3)
James Morton
Chết -
25 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 36)
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 76)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 89)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 157)
29
26 TH8
Arthur Filmer
Sinh -
26 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 32)
John Weyda
Sinh -
26 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 47)
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 183)
30
27 TH8
Earnest Alfred Willey
Sinh -
27 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 1)
Garret Hopper Clearwater
Chết -
27 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 33)