Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sivan 5598 (Tháng Nam 1838)

ngày ? 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 25 Tamuz 5784
Tháng ? Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm ? -1 +1 | 5784 Cho xem ?    |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Bernard Whishaw
Sinh - Tháng Sáu 1779 (Kỷ niệm năm 59)
    125 TH5
John Hargreaves
Chết - 25 Tháng Nam 1796 (Kỷ niệm năm 42)
John Parkinson
Sinh - 25 Tháng Nam 1755 (Kỷ niệm năm 83)
226 TH5
John Applebie
Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 199)
Moses Applebie
Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 199)
327 TH5
428 TH5
529 TH5
630 TH5
John Hargreaves Pennington
Chết - 30 Tháng Nam 1830 (Kỷ niệm năm 8)
Andrew Morton
Sinh - 30 Tháng Nam 1809 (Kỷ niệm năm 29)
731 TH5
81 TH6
John Donaldson
Sinh - 1 Tháng Sáu 1818 (Kỷ niệm năm 20)
John Roydhouse
Sinh - 1 Tháng Sáu 1812 (Kỷ niệm năm 26)
92 TH6
103 TH6
114 TH6
125 TH6
136 TH6
147 TH6
158 TH6
169 TH6
1710 TH6
1811 TH6
Thomas Dekin James Roydhouse
Sinh - 11 Tháng Sáu 1822 (Kỷ niệm năm 16)
Andrew Myers
Sinh - 11 Tháng Sáu 1787 (Kỷ niệm năm 51)
1912 TH6
2013 TH6
2114 TH6
Adam Grieve
Sinh - 14 Tháng Sáu 1830 (Kỷ niệm năm 8)
John Filmer
Sinh - 14 Tháng Sáu 1729 (Kỷ niệm năm 109)
Joshua Roydhouse
Chết - 14 Tháng Sáu 1708 (Kỷ niệm năm 130)
2215 TH6
2316 TH6
2417 TH6
2518 TH6
2619 TH6
2720 TH6
John Hargreaves
Chết - 20 Tháng Sáu 1777 (Kỷ niệm năm 61)
2821 TH6
John Irwin
Sinh - 21 Tháng Sáu 1826 (Kỷ niệm năm 12)
Thomas Morton
Sinh - 21 Tháng Sáu 1812 (Kỷ niệm năm 26)
John Cawsey Bryant
Sinh - 21 Tháng Sáu 1809 (Kỷ niệm năm 29)
William Roydhouse
Chết - 21 Tháng Sáu 1785 (Kỷ niệm năm 53)
2922 TH6
3023 TH6