Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Heshvan 5591 (Tháng Mười 1830)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 6 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
 118 T10
Agnes Myers
Sinh - 18 Tháng Mười 1796 (Kỷ niệm năm 34)
219 T10
320 T10
Margaret Jordan
Sinh - 20 Tháng Mười 1723 (Kỷ niệm năm 107)
421 T10
522 T10
623 T10
724 T10
825 T10
926 T10
1027 T10
1128 T10
Annaretta Morgan
Sinh - 28 Tháng Mười 1681 (Kỷ niệm năm 149)
1229 T10
1330 T10
Elisabeth Morton
Sinh - 30 Tháng Mười 1824 (Kỷ niệm năm 6)
1431 T10
151 T11
162 T11
173 T11
184 T11
195 T11
206 T11
Margaret Struthers
Sinh - 6 Tháng Mười Một 1793 (Kỷ niệm năm 37)
217 T11
228 T11
Jane Jewson
Sinh - 8 Tháng Mười Một 1767 (Kỷ niệm năm 63)
239 T11
2410 T11
Matilda Nonnet
Sinh - 10 Tháng Mười Một 1787 (Kỷ niệm năm 43)
2511 T11
2612 T11
2713 T11
2814 T11
2915 T11
Sarah Pedrick
Sinh - 15 Tháng Mười Một 1822 (Kỷ niệm năm 8)
3016 T11