Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Maria Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 17) Harriott Roydhouse Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 67) Betty Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 103) | 19 TH1 | 210 TH1 Sophronia Guila Lake Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 10) | 311 TH1 Margaret Morton Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 29) | |||
412 TH1 | 513 TH1 Esther Robbins Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 26) | 614 TH1 | 715 TH1 Elisabeth Roydhouse Chết - 15 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 10) Joan Roskilly Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 119) | 816 TH1 Jane McLaren Sinh - 16 Tháng Giêng 1841 (Kỷ niệm năm 4) | 917 TH1 | 1018 TH1 |
1119 TH1 | 1220 TH1 | 1321 TH1 Maria Pennington Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 35) | 1422 TH1 Mary Anne Miller Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 42) | 1523 TH1 | 1624 TH1 | 1725 TH1 |
1826 TH1 | 1927 TH1 | 2028 TH1 | 2129 TH1 Anne Applebie Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 223) | 2230 TH1 | 2331 TH1 | 241 TH2 |
252 TH2 | 263 TH2 Frances Carey Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 23) | 274 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 34) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 53) | 285 TH2 | 296 TH2 Miriam Myers Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 20) Mary Ann Mitchenson Pollard Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 29) Agnes Morton Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 31) | 307 TH2 Jean Stewart Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 13) |