Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Elul 5689
(Tháng Chín 1929)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
21 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 51)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 66)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 81)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 153)
1
6 TH9
Ilex Arthur Maxton
Sinh -
6 Tháng Chín 1899
(Kỷ niệm năm 30)
William McKean
Sinh -
6 Tháng Chín 1796
(Kỷ niệm năm 133)
2
7 TH9
Thomas Richard Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Chín 1862
(Kỷ niệm năm 67)
3
8 TH9
John Henry Bryant
Sinh -
8 Tháng Chín 1919
(Kỷ niệm năm 10)
Roland Roydhouse Urquhart
Sinh -
8 Tháng Chín 1891
(Kỷ niệm năm 38)
James Steel
Sinh -
8 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 45)
Prior Alliez Simon
Sinh -
8 Tháng Chín 1843
(Kỷ niệm năm 86)
4
9 TH9
5
10 TH9
Frank William Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 13)
Archibald Campbell
Chết -
10 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 35)
John Rean
Chết -
10 Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 58)
6
11 TH9
James Morton
Chết -
11 Tháng Chín 1921
(Kỷ niệm năm 8)
John Glendinning Grieve
Chết -
11 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 17)
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 88)
Charles Glendinning Grieve
Chết -
11 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 17)
7
12 TH9
Charles Neil Nielsen
Sinh -
12 Tháng Chín 1908
(Kỷ niệm năm 21)
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 110)
8
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 60)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 109)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 109)
9
14 TH9
William Myers
Sinh -
14 Tháng Chín 1926
(Kỷ niệm năm 3)
Thomas Eric Sayer
Sinh -
14 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 14)
Horace Edward Rean
Sinh -
14 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 24)
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 61)
10
15 TH9
William Francis Roydhouse
Chết -
15 Tháng Chín 1926
(Kỷ niệm năm 3)
Edwin Robert Towersey Dunn
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 13)
Thomas William Alfred Hassell
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 13)
Stanley Robert Press
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 13)
Joseph Keith Pennington
Sinh -
15 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 25)
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 42)
11
16 TH9
George Sayer
Chết -
16 Tháng Chín 1922
(Kỷ niệm năm 7)
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 35)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 47)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 111)
12
17 TH9
Brian Holmes Blackwood
Sinh -
17 Tháng Chín 1928
(Kỷ niệm năm 1)
Frederick Lionel Pennington
Chết -
17 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 13)
Brian Henry Little
Sinh -
17 Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 18)
Henry Ridgely
Chết -
17 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 25)
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 76)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 90)
13
18 TH9
James Blyde
Chết -
18 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 5)
Frank Medforth
Sinh -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 13)
Walter John Manning
Chết -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 13)
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 39)
14
19 TH9
Robert Mitchenson Bryant
Chết -
19 Tháng Chín 1925
(Kỷ niệm năm 4)
David James Cooper
Sinh -
19 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 14)
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 56)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 185)
15
20 TH9
William Ivor Norman King
Sinh -
20 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 22)
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 47)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 78)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 83)
16
21 TH9
David Stewart Morton
Chết -
21 Tháng Chín 1920
(Kỷ niệm năm 9)
William Thomas
Chết -
21 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 31)
17
22 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh -
22 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 25)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 45)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 51)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 94)
18
23 TH9
Alexander Stewart Morton
Chết -
23 Tháng Chín 1927
(Kỷ niệm năm 2)
Edward Victor Blaikie
Sinh -
23 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 31)
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 37)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 66)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 338)
19
24 TH9
Archibald Michie Simmers
Chết -
24 Tháng Chín 1918
(Kỷ niệm năm 11)
Richard Earnest Pennington
Chết -
24 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 24)
William Ernest Walsh
Sinh -
24 Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 29)
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 37)
20
25 TH9
Charles Ernest Harrison
Sinh -
25 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 17)
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 89)
21
26 TH9
William John Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 24)
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 124)
22
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 56)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 84)
23
28 TH9
Leo Kitchener Cooper
Sinh -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 15)
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 61)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 72)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 74)
24
29 TH9
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 20)
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 42)
25
30 TH9
Howard Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 5)
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 34)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 39)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 49)
26
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 60)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 72)
27
2 T10
Frank Alfred Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1926
(Kỷ niệm năm 3)
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 47)
28
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 43)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 77)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 327)
29
4 T10
George William Smith
Chết -
4 Tháng Mười 1916
(Kỷ niệm năm 13)
Ashley Elwood Cook
Sinh -
4 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 18)
Francis Henry Bennett
Sinh -
4 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 20)
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 48)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 126)