12 Tháng Bảy 2024

Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sivan 5580 (Tháng Nam 1820)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 6 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
114 TH5
215 TH5
316 TH5
417 TH5
518 TH5
619 TH5
720 TH5
821 TH5
922 TH5
Edward Trezise
Sinh - 22 Tháng Nam 1643 (Kỷ niệm năm 177)
1023 TH5
Barzillai D. King
Sinh - 23 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 12)
1124 TH5
William Blair Stevenson
Sinh - 24 Tháng Nam 1819 (Kỷ niệm năm 1)
1225 TH5
John Hargreaves
Chết - 25 Tháng Nam 1796 (Kỷ niệm năm 24)
John Parkinson
Sinh - 25 Tháng Nam 1755 (Kỷ niệm năm 65)
1326 TH5
John Applebie
Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 181)
Moses Applebie
Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 181)
1427 TH5
1528 TH5
1629 TH5
1730 TH5
Andrew Morton
Sinh - 30 Tháng Nam 1809 (Kỷ niệm năm 11)
1831 TH5
191 TH6
John Donaldson
Sinh - 1 Tháng Sáu 1818 (Kỷ niệm năm 2)
John Roydhouse
Sinh - 1 Tháng Sáu 1812 (Kỷ niệm năm 8)
202 TH6
213 TH6
224 TH6
235 TH6
246 TH6
257 TH6
268 TH6
279 TH6
2810 TH6
2911 TH6
Andrew Myers
Sinh - 11 Tháng Sáu 1787 (Kỷ niệm năm 33)
3012 TH6
Ngày chưa đặt vào
Bernard Whishaw
Sinh - Tháng Sáu 1779 (Kỷ niệm năm 41)