Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5629 (Tháng Mười Hai 1868)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 4 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
 115 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 40)
216 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 82)
317 T12
418 T12
519 T12
620 T12
721 T12
822 T12
923 T12
Emma Eagle
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1850 (Kỷ niệm năm 18)
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 50)
1024 T12
1125 T12
1226 T12
1327 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 49)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 106)
1428 T12
1529 T12
Sarah Ann Ellen Bannister
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1851 (Kỷ niệm năm 17)
Caroline Green
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 28)
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 46)
1630 T12
Amelia Roydhouse
Sinh - 30 Tháng Mười Hai 1847 (Kỷ niệm năm 21)
1731 T12
Janet Vallance Morton
Chết - 31 Tháng Mười Hai 1865 (Kỷ niệm năm 3)
Bessy Jane Hilton
Chết - 31 Tháng Mười Hai 1863 (Kỷ niệm năm 5)
181 TH1
192 TH1
Sarah Patterson
Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 27)
203 TH1
214 TH1
Elizabeth Hills
Chết - 4 Tháng Giêng 1848 (Kỷ niệm năm 21)
225 TH1
Catherine McCrostie
Sinh - 5 Tháng Giêng 1844 (Kỷ niệm năm 25)
236 TH1
247 TH1
Muriel Pennington
Sinh - 7 Tháng Giêng 1867 (Kỷ niệm năm 2)
Agnes Mildred Hall
Sinh - 7 Tháng Giêng 1851 (Kỷ niệm năm 18)
Caroline Ann Hunter
Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 55)
258 TH1
269 TH1
2710 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 34)
2811 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 53)
2912 TH1