Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Adar I 5584 (Tháng Hai 1824)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 14 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 46)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 82)
     131 TH1
21 TH2
32 TH2
43 TH2
Frances Carey
Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 2)
54 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 13)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 32)
65 TH2
76 TH2
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 8)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 10)
87 TH2
98 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 108)
109 TH2
1110 TH2
1211 TH2
1312 TH2
1413 TH2
1514 TH2
1615 TH2
1716 TH2
1817 TH2
Elisabeth Morton
Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 12)
1918 TH2
2019 TH2
Margaret Leyland
Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 76)
2120 TH2
Elizabeth Pennington
Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 21)
Bridget Rumbold
Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 70)
2221 TH2
2322 TH2
2423 TH2
2524 TH2
2625 TH2
2726 TH2
2827 TH2
Sarah Roydhouse
Sinh - 27 Tháng Hai 1810 (Kỷ niệm năm 14)
2928 TH2
3029 TH2