Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5654 (Tháng Giêng 1894)

ngày1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 4 Av 5784
ThángTishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Av 5784
Năm-1 +1 | 5784 Cho xem   |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi NămLịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
 18 TH1
Thomas Hargreaves
Chết - 8 Tháng Giêng 1878 (Kỷ niệm năm 16)
Henry Yeames Whishaw
Sinh - 8 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 58)
29 TH1
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh - 9 Tháng Giêng 1891 (Kỷ niệm năm 3)
Thomas Roydhouse
Chết - 9 Tháng Giêng 1858 (Kỷ niệm năm 36)
310 TH1
George Oswald Richards
Sinh - 10 Tháng Giêng 1881 (Kỷ niệm năm 13)
James Pollard Bryant
Sinh - 10 Tháng Giêng 1843 (Kỷ niệm năm 51)
411 TH1
Richard Pennington
Sinh - 11 Tháng Giêng 1858 (Kỷ niệm năm 36)
Thomas Debnam
Sinh - 11 Tháng Giêng 1822 (Kỷ niệm năm 72)
Alfred Pennington
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 78)
512 TH1
613 TH1
George Myers
Sinh - 13 Tháng Giêng 1834 (Kỷ niệm năm 60)
Hugh Jordan
Chết - 13 Tháng Giêng 1734 (Kỷ niệm năm 160)
714 TH1
John Bell Thomson
Sinh - 14 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 59)
815 TH1
Mex D. Gore John Stevenson
Chết - 15 Tháng Giêng 1884 (Kỷ niệm năm 10)
Edward Trezise
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 168)
916 TH1
Cedric Smith
Sinh - 16 Tháng Giêng 1891 (Kỷ niệm năm 3)
A. John Plimpton
Sinh - 16 Tháng Giêng 1829 (Kỷ niệm năm 65)
James Morton
Sinh - 16 Tháng Giêng 1791 (Kỷ niệm năm 103)
1017 TH1
1118 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh - 18 Tháng Giêng 1878 (Kỷ niệm năm 16)
1219 TH1
Gilbert Leslie Clark
Sinh - 19 Tháng Giêng 1892 (Kỷ niệm năm 2)
Thomas Ridington
Sinh - 19 Tháng Giêng 1808 (Kỷ niệm năm 86)
John Hargreaves Pennington
Sinh - 19 Tháng Giêng 1802 (Kỷ niệm năm 92)
William Roydhouse
Sinh - 19 Tháng Giêng 1766 (Kỷ niệm năm 128)
1320 TH1
1421 TH1
1522 TH1
Peter Cooper
Chết - 22 Tháng Giêng 1888 (Kỷ niệm năm 6)
Frederick John Meacheam
Chết - 22 Tháng Giêng 1884 (Kỷ niệm năm 10)
David Stewart
Sinh - 22 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 64)
1623 TH1
Norman Arbuthnot Francis
Sinh - 23 Tháng Giêng 1858 (Kỷ niệm năm 36)
1724 TH1
Raynor Greeks
Chết - 24 Tháng Giêng 1887 (Kỷ niệm năm 7)
1825 TH1
Thomas Campbell
Chết - 25 Tháng Giêng 1890 (Kỷ niệm năm 4)
Decimus Ray Simon
Chết - 25 Tháng Giêng 1862 (Kỷ niệm năm 32)
John Roydhouse
Sinh - 25 Tháng Giêng 1678 (Kỷ niệm năm 216)
1926 TH1
James McGregor McLaren
Sinh - 26 Tháng Giêng 1849 (Kỷ niệm năm 45)
John Gibson
Sinh - 26 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 52)
2027 TH1
2128 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh - 28 Tháng Giêng 1865 (Kỷ niệm năm 29)
2229 TH1
Robert Cooper
Chết - 29 Tháng Giêng 1852 (Kỷ niệm năm 42)
Robert Eagle
Sinh - 29 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 58)
Ellis Pedrick
Sinh - 29 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 64)
2330 TH1
George Young Simon
Sinh - 30 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 52)
2431 TH1
251 TH2
Louis Michael Herman Simon
Sinh - 1 Tháng Hai 1880 (Kỷ niệm năm 14)
John Ernest Eagle
Sinh - 1 Tháng Hai 1848 (Kỷ niệm năm 46)
262 TH2
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh - 2 Tháng Hai 1890 (Kỷ niệm năm 4)
William Alexander Mason
Sinh - 2 Tháng Hai 1889 (Kỷ niệm năm 5)
Samuel Eagle
Sinh - 2 Tháng Hai 1833 (Kỷ niệm năm 61)
273 TH2
284 TH2
Hugh Frazer Urquhart
Chết - 4 Tháng Hai 1862 (Kỷ niệm năm 32)
Robert Applebie
Sinh - 4 Tháng Hai 1593 (Kỷ niệm năm 301)
295 TH2
William Wilson Morton
Chết - 5 Tháng Hai 1891 (Kỷ niệm năm 3)
James McCrostie
Sinh - 5 Tháng Hai 1853 (Kỷ niệm năm 41)
306 TH2
William Roydhouse
Chết - 6 Tháng Hai 1764 (Kỷ niệm năm 130)