Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5603 (Tháng Giêng 1843)

ngày ? 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 21 Tamuz 5784
Tháng ? Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm ? -1 +1 | 5784 Cho xem ?    |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
 12 TH1
Sarah Patterson
Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 1)
23 TH1
34 TH1
45 TH1
56 TH1
67 TH1
Caroline Ann Hunter
Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 29)
78 TH1
89 TH1
910 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 8)
1011 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 27)
1112 TH1
1213 TH1
Esther Robbins
Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 24)
1314 TH1
1415 TH1
Elisabeth Roydhouse
Chết - 15 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 8)
Joan Roskilly
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 117)
1516 TH1
Jane McLaren
Sinh - 16 Tháng Giêng 1841 (Kỷ niệm năm 2)
1617 TH1
1718 TH1
1819 TH1
1920 TH1
2021 TH1
Maria Pennington
Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 33)
2122 TH1
Mary Anne Miller
Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 40)
2223 TH1
2324 TH1
2425 TH1
2526 TH1
2627 TH1
2728 TH1
2829 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 221)
2930 TH1
3031 TH1