Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tamuz 5602 (Tháng Sáu 1842)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 8 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
    19 TH6
Isabella Hodgson
Sinh - 9 Tháng Sáu 1755 (Kỷ niệm năm 87)
210 TH6
311 TH6
Margaret Mary Stuart
Sinh - 11 Tháng Sáu 1835 (Kỷ niệm năm 7)
412 TH6
Elizabeth Pennington
Chết - 12 Tháng Sáu 1829 (Kỷ niệm năm 13)
513 TH6
614 TH6
715 TH6
Elizabeth Gibbons
Chết - 15 Tháng Sáu 1841 (Kỷ niệm năm 1)
816 TH6
917 TH6
1018 TH6
Elizabeth Roydhouse
Chết - 18 Tháng Sáu 1782 (Kỷ niệm năm 60)
1119 TH6
1220 TH6
1321 TH6
Janet Morton
Sinh - 21 Tháng Sáu 1810 (Kỷ niệm năm 32)
1422 TH6
1523 TH6
1624 TH6
Sarah Eagle
Sinh - 24 Tháng Sáu 1834 (Kỷ niệm năm 8)
Margaret Trezise
Sinh - 24 Tháng Sáu 1692 (Kỷ niệm năm 150)
1725 TH6
Elizabeth Keith Annand
Sinh - 25 Tháng Sáu 1833 (Kỷ niệm năm 9)
Christy McCrostie
Sinh - 25 Tháng Sáu 1784 (Kỷ niệm năm 58)
1826 TH6
Margaret Landell Sharpe
Sinh - 26 Tháng Sáu 1828 (Kỷ niệm năm 14)
1927 TH6
2028 TH6
2129 TH6
Elisabeth Grieve
Sinh - 29 Tháng Sáu 1827 (Kỷ niệm năm 15)
2230 TH6
231 TH7
242 TH7
253 TH7
264 TH7
Mary Ann Stewart
Sinh - 4 Tháng Bảy 1841 (Kỷ niệm năm 1)
275 TH7
286 TH7
297 TH7