Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5622
(Tháng Mười Hai 1861)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
3 Av 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Av 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frances Fielder
Chết -
Tháng Giêng 1840
(Kỷ niệm năm 22)
1
4 T12
Evelyn Pennington
Sinh -
4 Tháng Mười Hai 1853
(Kỷ niệm năm 8)
2
5 T12
Jeanette Mary Pennington
Sinh -
5 Tháng Mười Hai 1842
(Kỷ niệm năm 19)
Ann Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Mười Hai 1680
(Kỷ niệm năm 181)
3
6 T12
4
7 T12
Lillias Morton
Sinh -
7 Tháng Mười Hai 1829
(Kỷ niệm năm 32)
Jane Trezise
Chết -
7 Tháng Mười Hai 1759
(Kỷ niệm năm 102)
5
8 T12
Margaret Grieve
Chết -
8 Tháng Mười Hai 1858
(Kỷ niệm năm 3)
Jessie Frazer Urquhart
Sinh -
8 Tháng Mười Hai 1854
(Kỷ niệm năm 7)
Fanny Budds
Sinh -
8 Tháng Mười Hai 1849
(Kỷ niệm năm 12)
Dinah Filmer
Chết -
8 Tháng Mười Hai 1840
(Kỷ niệm năm 21)
Elizabeth Munton
Sinh -
8 Tháng Mười Hai 1833
(Kỷ niệm năm 28)
6
9 T12
7
10 T12
Catherine McCrostie
Sinh -
10 Tháng Mười Hai 1829
(Kỷ niệm năm 32)
8
11 T12
Anne Hargreaves
Sinh -
11 Tháng Mười Hai 1806
(Kỷ niệm năm 55)
9
12 T12
Agnes Myers
Chết -
12 Tháng Mười Hai 1847
(Kỷ niệm năm 14)
Ann Pennington
Sinh -
12 Tháng Mười Hai 1797
(Kỷ niệm năm 64)
Frances Sarah Metcalf
Sinh -
12 Tháng Mười Hai 1796
(Kỷ niệm năm 65)
10
13 T12
11
14 T12
12
15 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1828
(Kỷ niệm năm 33)
13
16 T12
Janet Morton
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1786
(Kỷ niệm năm 75)
14
17 T12
15
18 T12
16
19 T12
17
20 T12
Fanny Willshire Rean
Chết -
20 Tháng Mười Hai 1859
(Kỷ niệm năm 2)
Hannah Blanche Puttenham
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1813
(Kỷ niệm năm 48)
18
21 T12
19
22 T12
20
23 T12
Emma Eagle
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1850
(Kỷ niệm năm 11)
Martha Anstiss
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 43)
21
24 T12
22
25 T12
23
26 T12
Ella Maria Pedrick
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1861
24
27 T12
Mary Graham
Chết -
27 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 42)
Jenifer George
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1762
(Kỷ niệm năm 99)
25
28 T12
26
29 T12
Sarah Ann Ellen Bannister
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1851
(Kỷ niệm năm 10)
Caroline Green
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1840
(Kỷ niệm năm 21)
Emma Roydhouse
Chết -
29 Tháng Mười Hai 1822
(Kỷ niệm năm 39)
27
30 T12
Amelia Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1847
(Kỷ niệm năm 14)
28
31 T12
29
1 TH1