Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5621 (Tháng Mười Hai 1860)

ngày ? 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 18 Tamuz 5784
Tháng ? Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm ? -1 +1 | 5784 Cho xem ?    |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frances Fielder
Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 21)
    114 T12
215 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 32)
316 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 74)
417 T12
518 T12
619 T12
720 T12
821 T12
922 T12
1023 T12
Emma Eagle
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1850 (Kỷ niệm năm 10)
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 42)
1124 T12
1225 T12
1326 T12
1427 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 41)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 98)
1528 T12
1629 T12
Sarah Ann Ellen Bannister
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1851 (Kỷ niệm năm 9)
Caroline Green
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 20)
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 38)
1730 T12
Amelia Roydhouse
Sinh - 30 Tháng Mười Hai 1847 (Kỷ niệm năm 13)
1831 T12
191 TH1
202 TH1
Sarah Patterson
Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 19)
213 TH1
224 TH1
Elizabeth Hills
Chết - 4 Tháng Giêng 1848 (Kỷ niệm năm 13)
235 TH1
Catherine McCrostie
Sinh - 5 Tháng Giêng 1844 (Kỷ niệm năm 17)
246 TH1
257 TH1
Agnes Mildred Hall
Sinh - 7 Tháng Giêng 1851 (Kỷ niệm năm 10)
Caroline Ann Hunter
Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 47)
268 TH1
279 TH1
2810 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 26)
2911 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 45)