Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tishrei 5700 (Tháng Chín 1939)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 5 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh - Tháng Mười 1878 (Kỷ niệm năm 61)
Albert Edward Roydhouse
Sinh - Tháng Mười 1863 (Kỷ niệm năm 76)
William George Witton
Sinh - Tháng Mười 1848 (Kỷ niệm năm 91)
Francis Parkinson
Sinh - Tháng Mười 1776 (Kỷ niệm năm 163)
   114 TH9
George Annand Simmers
Chết - 14 Tháng Chín 1936 (Kỷ niệm năm 3)
William Myers
Sinh - 14 Tháng Chín 1926 (Kỷ niệm năm 13)
Thomas Eric Sayer
Sinh - 14 Tháng Chín 1915 (Kỷ niệm năm 24)
Horace Edward Rean
Sinh - 14 Tháng Chín 1905 (Kỷ niệm năm 34)
James Stewart Morton
Sinh - 14 Tháng Chín 1868 (Kỷ niệm năm 71)
215 TH9
William Francis Roydhouse
Chết - 15 Tháng Chín 1926 (Kỷ niệm năm 13)
Edwin Robert Towersey Dunn
Chết - 15 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 23)
Thomas William Alfred Hassell
Chết - 15 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 23)
Stanley Robert Press
Chết - 15 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 23)
Joseph Keith Pennington
Sinh - 15 Tháng Chín 1904 (Kỷ niệm năm 35)
Fredeic Falconar Francis
Sinh - 15 Tháng Chín 1887 (Kỷ niệm năm 52)
316 TH9
George Sayer
Chết - 16 Tháng Chín 1922 (Kỷ niệm năm 17)
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh - 16 Tháng Chín 1894 (Kỷ niệm năm 45)
James Grieve
Sinh - 16 Tháng Chín 1882 (Kỷ niệm năm 57)
Archibald Campbell
Sinh - 16 Tháng Chín 1818 (Kỷ niệm năm 121)
417 TH9
Hugh Cameron McCrostie
Sinh - 17 Tháng Chín 1933 (Kỷ niệm năm 6)
Brian Holmes Blackwood
Sinh - 17 Tháng Chín 1928 (Kỷ niệm năm 11)
Frederick Lionel Pennington
Chết - 17 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 23)
Brian Henry Little
Sinh - 17 Tháng Chín 1911 (Kỷ niệm năm 28)
Henry Ridgely
Chết - 17 Tháng Chín 1904 (Kỷ niệm năm 35)
Mark Maxton
Sinh - 17 Tháng Chín 1853 (Kỷ niệm năm 86)
Edward Rean
Sinh - 17 Tháng Chín 1839 (Kỷ niệm năm 100)
518 TH9
James Blyde
Chết - 18 Tháng Chín 1924 (Kỷ niệm năm 15)
Frank Medforth
Sinh - 18 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 23)
Walter John Manning
Chết - 18 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 23)
Hubert Pennington Cattley
Sinh - 18 Tháng Chín 1890 (Kỷ niệm năm 49)
619 TH9
Robert Mitchenson Bryant
Chết - 19 Tháng Chín 1925 (Kỷ niệm năm 14)
David James Cooper
Sinh - 19 Tháng Chín 1915 (Kỷ niệm năm 24)
George De Paravicini Simon
Sinh - 19 Tháng Chín 1873 (Kỷ niệm năm 66)
Richard Pennington
Sinh - 19 Tháng Chín 1744 (Kỷ niệm năm 195)
720 TH9
William Ivor Norman King
Sinh - 20 Tháng Chín 1907 (Kỷ niệm năm 32)
John Morton
Chết - 20 Tháng Chín 1882 (Kỷ niệm năm 57)
Charles Henry Pedrick
Chết - 20 Tháng Chín 1851 (Kỷ niệm năm 88)
Edmund Filmer
Sinh - 20 Tháng Chín 1846 (Kỷ niệm năm 93)
821 TH9
David Stewart Morton
Chết - 21 Tháng Chín 1920 (Kỷ niệm năm 19)
William Thomas
Chết - 21 Tháng Chín 1898 (Kỷ niệm năm 41)
922 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh - 22 Tháng Chín 1904 (Kỷ niệm năm 35)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh - 22 Tháng Chín 1884 (Kỷ niệm năm 55)
Timothy Bertrand Myers
Chết - 22 Tháng Chín 1878 (Kỷ niệm năm 61)
Walter Dunn
Sinh - 22 Tháng Chín 1835 (Kỷ niệm năm 104)
1023 TH9
Alexander Stewart Morton
Chết - 23 Tháng Chín 1927 (Kỷ niệm năm 12)
Edward Victor Blaikie
Sinh - 23 Tháng Chín 1898 (Kỷ niệm năm 41)
Kenneth Mace Baird
Sinh - 23 Tháng Chín 1892 (Kỷ niệm năm 47)
William McKean
Chết - 23 Tháng Chín 1863 (Kỷ niệm năm 76)
George Applebie
Sinh - 23 Tháng Chín 1591 (Kỷ niệm năm 348)
1124 TH9
Archibald Michie Simmers
Chết - 24 Tháng Chín 1918 (Kỷ niệm năm 21)
Richard Earnest Pennington
Chết - 24 Tháng Chín 1905 (Kỷ niệm năm 34)
William Ernest Walsh
Sinh - 24 Tháng Chín 1900 (Kỷ niệm năm 39)
Jack Roydhouse
Sinh - 24 Tháng Chín 1892 (Kỷ niệm năm 47)
1225 TH9
Charles Ernest Harrison
Sinh - 25 Tháng Chín 1912 (Kỷ niệm năm 27)
John Dunn
Sinh - 25 Tháng Chín 1840 (Kỷ niệm năm 99)
1326 TH9
William Desmond Davies
Sinh - 26 Tháng Chín 1932 (Kỷ niệm năm 7)
William John Roydhouse
Sinh - 26 Tháng Chín 1905 (Kỷ niệm năm 34)
Joseph Roydhouse
Sinh - 26 Tháng Chín 1805 (Kỷ niệm năm 134)
1427 TH9
George Robert Garratt
Sinh - 27 Tháng Chín 1873 (Kỷ niệm năm 66)
Adam Grieve
Sinh - 27 Tháng Chín 1845 (Kỷ niệm năm 94)
1528 TH9
Leo Kitchener Cooper
Sinh - 28 Tháng Chín 1914 (Kỷ niệm năm 25)
Andrew Myers
Chết - 28 Tháng Chín 1868 (Kỷ niệm năm 71)
John Donaldson
Chết - 28 Tháng Chín 1857 (Kỷ niệm năm 82)
Faulkner Augustus Simon
Sinh - 28 Tháng Chín 1855 (Kỷ niệm năm 84)
1629 TH9
Frederick Joseph Kunkle
Chết - 29 Tháng Chín 1934 (Kỷ niệm năm 5)
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh - 29 Tháng Chín 1909 (Kỷ niệm năm 30)
Alfred George Press
Sinh - 29 Tháng Chín 1887 (Kỷ niệm năm 52)
1730 TH9
Howard Roydhouse
Sinh - 30 Tháng Chín 1924 (Kỷ niệm năm 15)
Allan Alexander Kirk
Sinh - 30 Tháng Chín 1895 (Kỷ niệm năm 44)
John George Frederick Pilcher
Sinh - 30 Tháng Chín 1890 (Kỷ niệm năm 49)
Edward Dobson
Sinh - 30 Tháng Chín 1880 (Kỷ niệm năm 59)
181 T10
John Fielder Filmer
Chết - 1 Tháng Mười 1869 (Kỷ niệm năm 70)
Walter Maxton
Sinh - 1 Tháng Mười 1857 (Kỷ niệm năm 82)
192 T10
Frank Alfred Booth
Sinh - 2 Tháng Mười 1926 (Kỷ niệm năm 13)
Frank Booth
Sinh - 2 Tháng Mười 1882 (Kỷ niệm năm 57)
203 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh - 3 Tháng Mười 1886 (Kỷ niệm năm 53)
William Cullingworth
Chết - 3 Tháng Mười 1852 (Kỷ niệm năm 87)
John Applebie
Sinh - 3 Tháng Mười 1602 (Kỷ niệm năm 337)
214 T10
George William Smith
Chết - 4 Tháng Mười 1916 (Kỷ niệm năm 23)
Ashley Elwood Cook
Sinh - 4 Tháng Mười 1911 (Kỷ niệm năm 28)
Francis Henry Bennett
Sinh - 4 Tháng Mười 1909 (Kỷ niệm năm 30)
John Powell Simon
Sinh - 4 Tháng Mười 1881 (Kỷ niệm năm 58)
Joseph Mellor
Sinh - 4 Tháng Mười 1803 (Kỷ niệm năm 136)
225 T10
236 T10
George Archibald Simmers
Sinh - 6 Tháng Mười 1902 (Kỷ niệm năm 37)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh - 6 Tháng Mười 1899 (Kỷ niệm năm 40)
Richard John Nelson
Chết - 6 Tháng Mười 1857 (Kỷ niệm năm 82)
247 T10
Frederick John Filmer
Chết - 7 Tháng Mười 1937 (Kỷ niệm năm 2)
Stewart Wilson McCrostie
Sinh - 7 Tháng Mười 1928 (Kỷ niệm năm 11)
Herbert Roland Manning
Sinh - 7 Tháng Mười 1890 (Kỷ niệm năm 49)
Frank Edwin Wilson
Sinh - 7 Tháng Mười 1868 (Kỷ niệm năm 71)
258 T10
Graham Edwin Pratt
Sinh - 8 Tháng Mười 1935 (Kỷ niệm năm 4)
John Sturman
Sinh - 8 Tháng Mười 1925 (Kỷ niệm năm 14)
Leonard Johnson
Sinh - 8 Tháng Mười 1911 (Kỷ niệm năm 28)
William Cooper
Chết - 8 Tháng Mười 1879 (Kỷ niệm năm 60)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh - 8 Tháng Mười 1848 (Kỷ niệm năm 91)
Charles Potter Roydhouse
Sinh - 8 Tháng Mười 1834 (Kỷ niệm năm 105)
269 T10
William Foulger
Sinh - 9 Tháng Mười 1936 (Kỷ niệm năm 3)
Samuel William Maxton
Chết - 9 Tháng Mười 1905 (Kỷ niệm năm 34)
John Ernest Bryant
Sinh - 9 Tháng Mười 1880 (Kỷ niệm năm 59)
Jonathan Roydhouse
Sinh - 9 Tháng Mười 1803 (Kỷ niệm năm 136)
George Roydhouse
Chết - 9 Tháng Mười 1756 (Kỷ niệm năm 183)
2710 T10
Alexander Smith
Sinh - 10 Tháng Mười 1875 (Kỷ niệm năm 64)
Stephen Bryant
Sinh - 10 Tháng Mười 1871 (Kỷ niệm năm 68)
2811 T10
Abram Watson
Chết - 11 Tháng Mười 1909 (Kỷ niệm năm 30)
Guy Carlton Collingwood
Sinh - 11 Tháng Mười 1894 (Kỷ niệm năm 45)
Howard Edward Jackson
Sinh - 11 Tháng Mười 1884 (Kỷ niệm năm 55)
Arthur Frank Bell
Sinh - 11 Tháng Mười 1883 (Kỷ niệm năm 56)
David Impey
Sinh - 11 Tháng Mười 1862 (Kỷ niệm năm 77)
Rev J. Shephard Dibley
Sinh - 11 Tháng Mười 1805 (Kỷ niệm năm 134)
2912 T10
Robert Morton
Chết - 12 Tháng Mười 1925 (Kỷ niệm năm 14)
Robert Hogg Parker Glen
Chết - 12 Tháng Mười 1914 (Kỷ niệm năm 25)
Robert Grieve
Chết - 12 Tháng Mười 1913 (Kỷ niệm năm 26)
Charles Henry Pedrick
Sinh - 12 Tháng Mười 1865 (Kỷ niệm năm 74)
3013 T10