Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5587 (Tháng Hai 1827)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 26 Sivan 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Sivan 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 49)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 85)
129 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 205)
230 TH1
331 TH1
41 TH2
52 TH2
63 TH2
Frances Carey
Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 5)
74 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 16)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 35)
85 TH2
96 TH2
Miriam Myers
Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 2)
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 11)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 13)
107 TH2
118 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 111)
129 TH2
1310 TH2
1411 TH2
1512 TH2
1613 TH2
1714 TH2
1815 TH2
1916 TH2
2017 TH2
Elisabeth Morton
Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 15)
2118 TH2
2219 TH2
Margaret Leyland
Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 79)
2320 TH2
Elizabeth Pennington
Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 24)
Bridget Rumbold
Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 73)
2421 TH2
2522 TH2
2623 TH2
2724 TH2
2825 TH2
2926 TH2
3027 TH2
Sarah Roydhouse
Sinh - 27 Tháng Hai 1810 (Kỷ niệm năm 17)