Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5605 (Tháng Mười Hai 1844)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 7 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frances Fielder
Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 5)
  111 T12
Anne Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 38)
212 T12
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 47)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 48)
313 T12
414 T12
515 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 16)
616 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 58)
717 T12
818 T12
919 T12
1020 T12
1121 T12
1222 T12
1323 T12
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 26)
1424 T12
1525 T12
1626 T12
1727 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 25)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 82)
1828 T12
1929 T12
Caroline Green
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 4)
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 22)
2030 T12
2131 T12
221 TH1
232 TH1
Sarah Patterson
Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 3)
243 TH1
254 TH1
265 TH1
Catherine McCrostie
Sinh - 5 Tháng Giêng 1844 (Kỷ niệm năm 1)
276 TH1
287 TH1
Caroline Ann Hunter
Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 31)
298 TH1