Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5609 (Tháng Giêng 1849)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 23 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frances Fielder
Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 9)
 126 T12
227 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 29)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 86)
328 T12
429 T12
Caroline Green
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 8)
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 26)
530 T12
Amelia Roydhouse
Sinh - 30 Tháng Mười Hai 1847 (Kỷ niệm năm 1)
631 T12
71 TH1
82 TH1
Sarah Patterson
Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 7)
93 TH1
104 TH1
Elizabeth Hills
Chết - 4 Tháng Giêng 1848 (Kỷ niệm năm 1)
115 TH1
Catherine McCrostie
Sinh - 5 Tháng Giêng 1844 (Kỷ niệm năm 5)
126 TH1
137 TH1
Caroline Ann Hunter
Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 35)
148 TH1
159 TH1
1610 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 14)
1711 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 33)
1812 TH1
1913 TH1
Esther Robbins
Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 30)
2014 TH1
2115 TH1
Ellen Roydhouse
Sinh - 15 Tháng Giêng 1848 (Kỷ niệm năm 1)
Elisabeth Roydhouse
Chết - 15 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 14)
Joan Roskilly
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 123)
2216 TH1
Jane McLaren
Sinh - 16 Tháng Giêng 1841 (Kỷ niệm năm 8)
2317 TH1
2418 TH1
2519 TH1
2620 TH1
2721 TH1
Maria Pennington
Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 39)
2822 TH1
Francis Parkinson
Chết - 22 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 3)
Mary Anne Miller
Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 46)
2923 TH1