Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sivan 5585 (Tháng Nam 1825)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 16 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Bernard Whishaw
Sinh - Tháng Sáu 1779 (Kỷ niệm năm 46)
  118 TH5
219 TH5
320 TH5
421 TH5
522 TH5
Edward Trezise
Sinh - 22 Tháng Nam 1643 (Kỷ niệm năm 182)
623 TH5
Barzillai D. King
Sinh - 23 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 17)
724 TH5
William Blair Stevenson
Sinh - 24 Tháng Nam 1819 (Kỷ niệm năm 6)
825 TH5
John Hargreaves
Chết - 25 Tháng Nam 1796 (Kỷ niệm năm 29)
John Parkinson
Sinh - 25 Tháng Nam 1755 (Kỷ niệm năm 70)
926 TH5
John Applebie
Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 186)
Moses Applebie
Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 186)
1027 TH5
1128 TH5
1229 TH5
1330 TH5
Andrew Morton
Sinh - 30 Tháng Nam 1809 (Kỷ niệm năm 16)
1431 TH5
151 TH6
John Donaldson
Sinh - 1 Tháng Sáu 1818 (Kỷ niệm năm 7)
John Roydhouse
Sinh - 1 Tháng Sáu 1812 (Kỷ niệm năm 13)
162 TH6
173 TH6
184 TH6
195 TH6
206 TH6
217 TH6
228 TH6
239 TH6
2410 TH6
2511 TH6
James Roydhouse
Sinh - 11 Tháng Sáu 1822 (Kỷ niệm năm 3)
Andrew Myers
Sinh - 11 Tháng Sáu 1787 (Kỷ niệm năm 38)
2612 TH6
2713 TH6
2814 TH6
John Filmer
Sinh - 14 Tháng Sáu 1729 (Kỷ niệm năm 96)
Joshua Roydhouse
Chết - 14 Tháng Sáu 1708 (Kỷ niệm năm 117)
2915 TH6
3016 TH6