Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sivan 5651
(Tháng Sáu 1891)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
15 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
7 TH6
Harold Storey Garland
Sinh -
7 Tháng Sáu 1891
2
8 TH6
John Morton Grieve
Sinh -
8 Tháng Sáu 1884
(Kỷ niệm năm 7)
3
9 TH6
Charles Weyda
Chết -
9 Tháng Sáu 1876
(Kỷ niệm năm 15)
Donald William Urquhart
Sinh -
9 Tháng Sáu 1874
(Kỷ niệm năm 17)
George Cooper
Sinh -
9 Tháng Sáu 1873
(Kỷ niệm năm 18)
Peter Lamont
Sinh -
9 Tháng Sáu 1863
(Kỷ niệm năm 28)
4
10 TH6
John James McCrostie
Sinh -
10 Tháng Sáu 1885
(Kỷ niệm năm 6)
Charles Frederick Davies
Sinh -
10 Tháng Sáu 1844
(Kỷ niệm năm 47)
5
11 TH6
Thomas Dekin
Chết -
11 Tháng Sáu 1838
(Kỷ niệm năm 53)
James Roydhouse
Sinh -
11 Tháng Sáu 1822
(Kỷ niệm năm 69)
Andrew Myers
Sinh -
11 Tháng Sáu 1787
(Kỷ niệm năm 104)
6
12 TH6
David Carmichael
Sinh -
12 Tháng Sáu 1876
(Kỷ niệm năm 15)
Thomas Cooper
Sinh -
12 Tháng Sáu 1875
(Kỷ niệm năm 16)
7
13 TH6
John William Bryant
Chết -
13 Tháng Sáu 1891
George Jonathon Eagle
Sinh -
13 Tháng Sáu 1856
(Kỷ niệm năm 35)
8
14 TH6
Adam Grieve
Sinh -
14 Tháng Sáu 1830
(Kỷ niệm năm 61)
John Filmer
Sinh -
14 Tháng Sáu 1729
(Kỷ niệm năm 162)
Joshua Roydhouse
Chết -
14 Tháng Sáu 1708
(Kỷ niệm năm 183)
9
15 TH6
Alfred Munday
Chết -
15 Tháng Sáu 1889
(Kỷ niệm năm 2)
Bertram Booth
Sinh -
15 Tháng Sáu 1888
(Kỷ niệm năm 3)
John Cull
Sinh -
15 Tháng Sáu 1861
(Kỷ niệm năm 30)
Arthur Munton
Sinh -
15 Tháng Sáu 1845
(Kỷ niệm năm 46)
10
16 TH6
11
17 TH6
12
18 TH6
Charles James Weyda
Sinh -
18 Tháng Sáu 1859
(Kỷ niệm năm 32)
13
19 TH6
Rodman Duryea
Sinh -
19 Tháng Sáu 1863
(Kỷ niệm năm 28)
14
20 TH6
James Birkett
Chết -
20 Tháng Sáu 1887
(Kỷ niệm năm 4)
Percival Shaw Ousey
Sinh -
20 Tháng Sáu 1879
(Kỷ niệm năm 12)
John Hargreaves
Chết -
20 Tháng Sáu 1777
(Kỷ niệm năm 114)
15
21 TH6
John Irwin
Sinh -
21 Tháng Sáu 1826
(Kỷ niệm năm 65)
Thomas Morton
Sinh -
21 Tháng Sáu 1812
(Kỷ niệm năm 79)
John Cawsey Bryant
Sinh -
21 Tháng Sáu 1809
(Kỷ niệm năm 82)
William Roydhouse
Chết -
21 Tháng Sáu 1785
(Kỷ niệm năm 106)
16
22 TH6
George Frances George
Chết -
22 Tháng Sáu 1889
(Kỷ niệm năm 2)
Aaron Wood
Chết -
22 Tháng Sáu 1888
(Kỷ niệm năm 3)
William John Roydhouse Urquhart
Sinh -
22 Tháng Sáu 1886
(Kỷ niệm năm 5)
James McCrostie
Sinh -
22 Tháng Sáu 1862
(Kỷ niệm năm 29)
17
23 TH6
18
24 TH6
William Matthew Norman
Sinh -
24 Tháng Sáu 1876
(Kỷ niệm năm 15)
John Hargreaves
Sinh -
24 Tháng Sáu 1739
(Kỷ niệm năm 152)
19
25 TH6
20
26 TH6
21
27 TH6
Leonard Nelson
Sinh -
27 Tháng Sáu 1890
(Kỷ niệm năm 1)
Walter Holcombe
Sinh -
27 Tháng Sáu 1848
(Kỷ niệm năm 43)
John McCrostie
Chết -
27 Tháng Sáu 1835
(Kỷ niệm năm 56)
Thomas Roydhouse
Sinh -
27 Tháng Sáu 1790
(Kỷ niệm năm 101)
22
28 TH6
William Cullingworth
Sinh -
28 Tháng Sáu 1781
(Kỷ niệm năm 110)
Hamish Roydhouse
Sinh -
28 Tháng Sáu
23
29 TH6
Thomas Henry Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Sáu 1816
(Kỷ niệm năm 75)
Roger Farrand Ousey
Sinh -
29 Tháng Sáu 1800
(Kỷ niệm năm 91)
24
30 TH6
William Troth Kemp
Chết -
30 Tháng Sáu 1873
(Kỷ niệm năm 18)
Russel James Black
Sinh -
30 Tháng Sáu
25
1 TH7
Francis William Kemp
Sinh -
1 Tháng Bảy 1891
Rev J. Shephard Dibley
Chết -
1 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 28)
26
2 TH7
Thomas Henry Roydhouse
Chết -
2 Tháng Bảy 1849
(Kỷ niệm năm 42)
27
3 TH7
Harry E. Taunton Collins
Sinh -
3 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 37)
Charles Henry Pedrick
Sinh -
3 Tháng Bảy 1835
(Kỷ niệm năm 56)
Robert Eagle
Sinh -
3 Tháng Bảy 1812
(Kỷ niệm năm 79)
28
4 TH7
George William Smith
Sinh -
4 Tháng Bảy 1872
(Kỷ niệm năm 19)
John Bryant
Sinh -
4 Tháng Bảy 1790
(Kỷ niệm năm 101)
29
5 TH7
Charles McCrostie
Sinh -
5 Tháng Bảy 1787
(Kỷ niệm năm 104)
30
6 TH7
James Barnard
Sinh -
6 Tháng Bảy 1891
William Lyth
Chết -
6 Tháng Bảy 1788
(Kỷ niệm năm 103)
Ngày chưa đặt vào
George Johnson Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1878
(Kỷ niệm năm 13)
Benjamin Fewlass Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 16)
William Richardson Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1866
(Kỷ niệm năm 25)
William James Kemp
Sinh -
Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 28)
Charles Newham Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1855
(Kỷ niệm năm 36)
William Roydhouse
Chết -
Tháng Bảy 1849
(Kỷ niệm năm 42)