Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5658
(Tháng Giêng 1898)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
21 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
26 T12
Neil Ferguson
Chết -
26 Tháng Mười Hai 1896
(Kỷ niệm năm 1)
Richard Burgess Sayer
Chết -
26 Tháng Mười Hai 1854
(Kỷ niệm năm 43)
Henry Filmer
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1851
(Kỷ niệm năm 46)
Thomas Filmer
Chết -
26 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 78)
2
27 T12
George Smart
Chết -
27 Tháng Mười Hai 1890
(Kỷ niệm năm 7)
3
28 T12
William Henry Booth
Sinh -
28 Tháng Mười Hai 1870
(Kỷ niệm năm 27)
4
29 T12
Herbert George Smart
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1896
(Kỷ niệm năm 1)
5
30 T12
James Strang
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1895
(Kỷ niệm năm 2)
Michael Nelson
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 4)
George De Paravicini Simon
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1873
(Kỷ niệm năm 24)
6
31 T12
Stillborn Morton
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 32)
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 32)
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1804
(Kỷ niệm năm 93)
Edward Trezise
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1722
(Kỷ niệm năm 175)
7
1 TH1
John Roydhouse
Chết -
1 Tháng Giêng 1850
(Kỷ niệm năm 48)
William Fergus Eagle
Sinh -
1 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 52)
8
2 TH1
9
3 TH1
Andrew Richard Fagan Murdoch
Sinh -
3 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 4)
10
4 TH1
Walter Holcombe
Chết -
4 Tháng Giêng 1896
(Kỷ niệm năm 2)
Humphrey Kirkland Rylands
Chết -
4 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 7)
11
5 TH1
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 56)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 169)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 170)
12
6 TH1
William Thomas Witton
Sinh -
6 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 11)
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 52)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 59)
13
7 TH1
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 119)
14
8 TH1
Thomas Hargreaves
Chết -
8 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 20)
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 62)
15
9 TH1
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh -
9 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 7)
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 40)
16
10 TH1
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 17)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 55)
17
11 TH1
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 40)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 76)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 82)
18
12 TH1
George Archibald Keith Simmers
Sinh -
12 Tháng Giêng 1898
Joseph Frederick Henry Hayward
Sinh -
12 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 8)
19
13 TH1
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 64)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 164)
20
14 TH1
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 63)
21
15 TH1
Edward Stanley Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1895
(Kỷ niệm năm 3)
Mex D. Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 4)
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 14)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 172)
22
16 TH1
Cedric Smith
Sinh -
16 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 7)
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 69)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 107)
23
17 TH1
24
18 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 20)
25
19 TH1
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 6)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 90)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 96)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 132)
26
20 TH1
27
21 TH1
28
22 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 10)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 14)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 68)
29
23 TH1
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 40)
Ngày chưa đặt vào
John Robert Raleigh
Sinh -
Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 4)
William Dobson
Sinh -
Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 10)