Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Alice … Sinh - Tháng Nam 1704 (Kỷ niệm năm 154) | 115 TH4 Janet Vallance Morton Sinh - 15 Tháng Tư 1832 (Kỷ niệm năm 26) Emma Roydhouse Sinh - 15 Tháng Tư 1818 (Kỷ niệm năm 40) | 216 TH4 Annie deParavicini Simon Chết - 16 Tháng Tư 1854 (Kỷ niệm năm 4) | 317 TH4 Mary Johnson Sinh - 17 Tháng Tư 1800 (Kỷ niệm năm 58) | |||
418 TH4 Jane Caldecott Sinh - 18 Tháng Tư 1823 (Kỷ niệm năm 35) Hannah Farrand Sinh - 18 Tháng Tư 1773 (Kỷ niệm năm 85) | 519 TH4 | 620 TH4 | 721 TH4 Martha Munton Sinh - 21 Tháng Tư 1848 (Kỷ niệm năm 10) | 822 TH4 | 923 TH4 Mary Stewart Sinh - 23 Tháng Tư 1846 (Kỷ niệm năm 12) | 1024 TH4 |
1125 TH4 | 1226 TH4 Francis Roydhouse Sinh - 26 Tháng Tư 1850 (Kỷ niệm năm 8) Mary Filmer Chết - 26 Tháng Tư 1845 (Kỷ niệm năm 13) | 1327 TH4 Sarah Louisa Roydhouse Sinh - 27 Tháng Tư 1858 Elizabeth Tinney Sinh - 27 Tháng Tư 1847 (Kỷ niệm năm 11) | 1428 TH4 Sarah Elizabeth White Sinh - 28 Tháng Tư 1856 (Kỷ niệm năm 2) | 1529 TH4 | 1630 TH4 Marjorie Urquhart Sinh - 30 Tháng Tư 1846 (Kỷ niệm năm 12) Ann Robbins Sinh - 30 Tháng Tư 1821 (Kỷ niệm năm 37) | 171 TH5 |
182 TH5 | 193 TH5 Sarah Green Sinh - 3 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 19) Amie Appelbee Chết - 3 Tháng Nam 1679 (Kỷ niệm năm 179) | 204 TH5 Elizabeth Applebie Sinh - 4 Tháng Nam 1621 (Kỷ niệm năm 237) | 215 TH5 | 226 TH5 | 237 TH5 | 248 TH5 |
259 TH5 Sarah Jane Booth Sinh - 9 Tháng Nam 1855 (Kỷ niệm năm 3) | 2610 TH5 Helen Ross Sinh - 10 Tháng Nam 1852 (Kỷ niệm năm 6) Ann Hamer Chết - 10 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 50) Mary Kershaw Sinh - 10 Tháng Nam 1801 (Kỷ niệm năm 57) Margaret Wilson Sinh - 10 Tháng Nam 1787 (Kỷ niệm năm 71) | 2711 TH5 Donghretye Applebie Sinh - 11 Tháng Nam 1628 (Kỷ niệm năm 230) | 2812 TH5 Sarah Filmer Chết - 12 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 14) Alice … Chết - 12 Tháng Nam 1745 (Kỷ niệm năm 113) | 2913 TH5 | 3014 TH5 |