Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sha'aban 1282
(Tháng Mười Hai 1865)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
29 Dhu al-Hijjah 1445
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Dhu al-Hijjah 1445
Năm
-1
+1
|
1445
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frances Fielder
Chết -
Tháng Giêng 1840
(Kỷ niệm năm 26)
1
20 T12
Fanny Willshire Rean
Chết -
20 Tháng Mười Hai 1859
(Kỷ niệm năm 6)
Hannah Blanche Puttenham
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1813
(Kỷ niệm năm 52)
2
21 T12
3
22 T12
4
23 T12
Emma Eagle
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1850
(Kỷ niệm năm 15)
Martha Anstiss
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 47)
5
24 T12
6
25 T12
7
26 T12
Ella Maria Pedrick
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1861
(Kỷ niệm năm 4)
8
27 T12
Mary Graham
Chết -
27 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 46)
Jenifer George
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1762
(Kỷ niệm năm 103)
9
28 T12
10
29 T12
Sarah Ann Ellen Bannister
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1851
(Kỷ niệm năm 14)
Caroline Green
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1840
(Kỷ niệm năm 25)
Emma Roydhouse
Chết -
29 Tháng Mười Hai 1822
(Kỷ niệm năm 43)
11
30 T12
Amelia Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1847
(Kỷ niệm năm 18)
12
31 T12
Janet Vallance Morton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
Bessy Jane Hilton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1863
(Kỷ niệm năm 2)
13
1 TH1
14
2 TH1
Sarah Patterson
Sinh -
2 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 24)
15
3 TH1
16
4 TH1
Elizabeth Hills
Chết -
4 Tháng Giêng 1848
(Kỷ niệm năm 18)
17
5 TH1
Catherine McCrostie
Sinh -
5 Tháng Giêng 1844
(Kỷ niệm năm 22)
18
6 TH1
19
7 TH1
Agnes Mildred Hall
Sinh -
7 Tháng Giêng 1851
(Kỷ niệm năm 15)
Caroline Ann Hunter
Sinh -
7 Tháng Giêng 1814
(Kỷ niệm năm 52)
20
8 TH1
21
9 TH1
22
10 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết -
10 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 31)
23
11 TH1
Margaret Morton
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 50)
24
12 TH1
25
13 TH1
Esther Robbins
Sinh -
13 Tháng Giêng 1819
(Kỷ niệm năm 47)
26
14 TH1
Rachel Dekin
Chết -
14 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 17)
27
15 TH1
Ellen Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Giêng 1848
(Kỷ niệm năm 18)
Elisabeth Roydhouse
Chết -
15 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 31)
Joan Roskilly
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 140)
28
16 TH1
Jane McLaren
Sinh -
16 Tháng Giêng 1841
(Kỷ niệm năm 25)
29
17 TH1