Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Safar 1321 (Tháng Tư 1903)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 20 Muharram 1446
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Muharram 1446
Năm  -1 +1 | 1446 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
   129 TH4
William Roydhouse
Sinh - 29 Tháng Tư 1902 (Kỷ niệm năm 1)
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh - 29 Tháng Tư 1883 (Kỷ niệm năm 20)
Henry Myers
Chết - 29 Tháng Tư 1799 (Kỷ niệm năm 104)
Sir John Morgan
Chết - 29 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 136)
George Appleby
Chết - 29 Tháng Tư 1730 (Kỷ niệm năm 173)
John Appelbee
Chết - 29 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 224)
230 TH4
Hugh Rutherford
Chết - 30 Tháng Tư 1896 (Kỷ niệm năm 7)
Arthur Bryant
Sinh - 30 Tháng Tư 1884 (Kỷ niệm năm 19)
31 TH5
Benjamin Filmer
Chết - 1 Tháng Nam 1889 (Kỷ niệm năm 14)
Clayton Merle Brewer
Sinh - 1 Tháng Nam 1886 (Kỷ niệm năm 17)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh - 1 Tháng Nam 1880 (Kỷ niệm năm 23)
42 TH5
William Kershaw Ousey
Chết - 2 Tháng Nam 1890 (Kỷ niệm năm 13)
John Hargreaves
Chết - 2 Tháng Nam 1771 (Kỷ niệm năm 132)
53 TH5
64 TH5
Charles Westwood Earle
Sinh - 4 Tháng Nam 1871 (Kỷ niệm năm 32)
75 TH5
Lonsdale Yates
Sinh - 5 Tháng Nam 1884 (Kỷ niệm năm 19)
Andrew Chrystal
Sinh - 5 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 59)
86 TH5
97 TH5
George William Raleigh
Sinh - 7 Tháng Nam 1900 (Kỷ niệm năm 3)
108 TH5
Charles Henry Plimpton
Sinh - 8 Tháng Nam 1893 (Kỷ niệm năm 10)
Thomas Burgess Braggins
Sinh - 8 Tháng Nam 1874 (Kỷ niệm năm 29)
119 TH5
Robert Allen Pennington
Sinh - 9 Tháng Nam 1901 (Kỷ niệm năm 2)
Walter Trezise
Sinh - 9 Tháng Nam 1763 (Kỷ niệm năm 140)
1210 TH5
Hugh McCrostie
Chết - 10 Tháng Nam 1898 (Kỷ niệm năm 5)
John Saul Cooper
Chết - 10 Tháng Nam 1852 (Kỷ niệm năm 51)
James Cooper
Sinh - 10 Tháng Nam 1847 (Kỷ niệm năm 56)
1311 TH5
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh - 11 Tháng Nam 1901 (Kỷ niệm năm 2)
Henry Ball
Sinh - 11 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 64)
1412 TH5
William Wreggitt
Sinh - 12 Tháng Nam 1850 (Kỷ niệm năm 53)
1513 TH5
Alfred Pennington
Sinh - 13 Tháng Nam 1868 (Kỷ niệm năm 35)
1614 TH5
Thomas James Press
Sinh - 14 Tháng Nam 1857 (Kỷ niệm năm 46)
Thomas Cooper
Sinh - 14 Tháng Nam 1843 (Kỷ niệm năm 60)
1715 TH5
John Cullingworth
Chết - 15 Tháng Nam 1886 (Kỷ niệm năm 17)
Edward Eagle
Sinh - 15 Tháng Nam 1840 (Kỷ niệm năm 63)
1816 TH5
Jesse Hammond
Sinh - 16 Tháng Nam 1900 (Kỷ niệm năm 3)
Raymond Holmes Gore
Sinh - 16 Tháng Nam 1898 (Kỷ niệm năm 5)
1917 TH5
John Victor Kunkle
Sinh - 17 Tháng Nam 1887 (Kỷ niệm năm 16)
Earnest Midway Osborne
Sinh - 17 Tháng Nam 1874 (Kỷ niệm năm 29)
2018 TH5
2119 TH5
Edward Alexander Campbell
Sinh - 19 Tháng Nam 1855 (Kỷ niệm năm 48)
John Pennington Thomasson
Sinh - 19 Tháng Nam 1841 (Kỷ niệm năm 62)
2220 TH5
2321 TH5
2422 TH5
George Hills
Chết - 22 Tháng Nam 1864 (Kỷ niệm năm 39)
Edward Trezise
Sinh - 22 Tháng Nam 1643 (Kỷ niệm năm 260)
2523 TH5
Barzillai D. King
Sinh - 23 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 95)
2624 TH5
David Stewart
Chết - 24 Tháng Nam 1890 (Kỷ niệm năm 13)
Thomas Morton
Sinh - 24 Tháng Nam 1860 (Kỷ niệm năm 43)
William Blair Stevenson
Sinh - 24 Tháng Nam 1819 (Kỷ niệm năm 84)
2725 TH5
Charles Maxton Roydhouse
Chết - 25 Tháng Nam 1879 (Kỷ niệm năm 24)
Alexander Cooper
Chết - 25 Tháng Nam 1879 (Kỷ niệm năm 24)
John McCrostie
Sinh - 25 Tháng Nam 1874 (Kỷ niệm năm 29)
John Hargreaves
Chết - 25 Tháng Nam 1796 (Kỷ niệm năm 107)
John Parkinson
Sinh - 25 Tháng Nam 1755 (Kỷ niệm năm 148)
2826 TH5
Randell Kitchner Booth
Sinh - 26 Tháng Nam 1900 (Kỷ niệm năm 3)
John Impey
Chết - 26 Tháng Nam 1849 (Kỷ niệm năm 54)
John Applebie
Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 264)
Moses Applebie
Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 264)
2927 TH5