Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
119 TH4 William Morton Sinh - 19 Tháng Tư 1824 (Kỷ niệm năm 31) | 220 TH4 Henry Roydhouse Chết - 20 Tháng Tư 1765 (Kỷ niệm năm 90) | 321 TH4 | ||||
422 TH4 Jacob Myers Sinh - 22 Tháng Tư 1783 (Kỷ niệm năm 72) Walter Applebie Sinh - 22 Tháng Tư 1600 (Kỷ niệm năm 255) | 523 TH4 Robert Grieve Sinh - 23 Tháng Tư 1833 (Kỷ niệm năm 22) John Filmer Sinh - 23 Tháng Tư 1780 (Kỷ niệm năm 75) | 624 TH4 Robert Andrews Sinh - 24 Tháng Tư 1845 (Kỷ niệm năm 10) | 725 TH4 James Hargreaves Chết - 25 Tháng Tư 1766 (Kỷ niệm năm 89) | 826 TH4 | 927 TH4 | 1028 TH4 |
1129 TH4 Henry Myers Chết - 29 Tháng Tư 1799 (Kỷ niệm năm 56) Sir John Morgan Chết - 29 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 88) George Appleby Chết - 29 Tháng Tư 1730 (Kỷ niệm năm 125) John Appelbee Chết - 29 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 176) | 1230 TH4 | 131 TH5 | 142 TH5 John Hargreaves Chết - 2 Tháng Nam 1771 (Kỷ niệm năm 84) | 153 TH5 | 164 TH5 | 175 TH5 Andrew Chrystal Sinh - 5 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 11) |
186 TH5 | 197 TH5 | 208 TH5 | 219 TH5 Walter Trezise Sinh - 9 Tháng Nam 1763 (Kỷ niệm năm 92) | 2210 TH5 John Saul Cooper Chết - 10 Tháng Nam 1852 (Kỷ niệm năm 3) James Cooper Sinh - 10 Tháng Nam 1847 (Kỷ niệm năm 8) | 2311 TH5 Henry Ball Sinh - 11 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 16) | 2412 TH5 William Wreggitt Sinh - 12 Tháng Nam 1850 (Kỷ niệm năm 5) |
2513 TH5 | 2614 TH5 Thomas Cooper Sinh - 14 Tháng Nam 1843 (Kỷ niệm năm 12) | 2715 TH5 Edward Eagle Sinh - 15 Tháng Nam 1840 (Kỷ niệm năm 15) | 2816 TH5 | 2917 TH5 |