Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Dhu al-Qi'dah 1321
(Tháng Giêng 1904)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
5 Safar 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
19 TH1
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 12)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 96)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 102)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 138)
2
20 TH1
3
21 TH1
4
22 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 6)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 16)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 20)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 74)
5
23 TH1
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 2)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 46)
6
24 TH1
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 17)
7
25 TH1
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 4)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 14)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 42)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 226)
8
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 55)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 62)
9
27 TH1
10
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 39)
11
29 TH1
William Wallace
Sinh -
29 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 3)
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 52)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 68)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 74)
12
30 TH1
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 62)
13
31 TH1
14
1 TH2
Louis Michael Herman Simon
Sinh -
1 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 24)
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 56)
15
2 TH2
Frank Pope
Sinh -
2 Tháng Hai 1904
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh -
2 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 14)
William Alexander Mason
Sinh -
2 Tháng Hai 1889
(Kỷ niệm năm 15)
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 71)
16
3 TH2
John David King
Sinh -
3 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 4)
17
4 TH2
Hugh Frazer Urquhart
Chết -
4 Tháng Hai 1862
(Kỷ niệm năm 42)
Robert Applebie
Sinh -
4 Tháng Hai 1593
(Kỷ niệm năm 311)
18
5 TH2
William Wilson Morton
Chết -
5 Tháng Hai 1891
(Kỷ niệm năm 13)
James McCrostie
Sinh -
5 Tháng Hai 1853
(Kỷ niệm năm 51)
19
6 TH2
William Roydhouse
Chết -
6 Tháng Hai 1764
(Kỷ niệm năm 140)
20
7 TH2
Ellis Fergusson Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Hai 1883
(Kỷ niệm năm 21)
Walter R. Adams
Sinh -
7 Tháng Hai 1879
(Kỷ niệm năm 25)
James Hargreaves
Chết -
7 Tháng Hai 1766
(Kỷ niệm năm 138)
21
8 TH2
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 16)
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 16)
David Stewart Morton
Sinh -
8 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 24)
John Stevenson
Chết -
8 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 41)
Charles McCrostie
Sinh -
8 Tháng Hai 1818
(Kỷ niệm năm 86)
22
9 TH2
Eric Gerald Warde
Sinh -
9 Tháng Hai 1901
(Kỷ niệm năm 3)
William Phelps Clark
Chết -
9 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 66)
John Filmer
Chết -
9 Tháng Hai 1816
(Kỷ niệm năm 88)
23
10 TH2
John Baird Rankin
Sinh -
10 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 4)
Leslie Newman Donald
Sinh -
10 Tháng Hai 1899
(Kỷ niệm năm 5)
Thomas John Green
Chết -
10 Tháng Hai 1874
(Kỷ niệm năm 30)
John Cross
Chết -
10 Tháng Hai 1831
(Kỷ niệm năm 73)
24
11 TH2
Robert Alexander Cooper
Sinh -
11 Tháng Hai 1902
(Kỷ niệm năm 2)
Edwin Percy Greatbatch
Sinh -
11 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 14)
Sylvester John Myers
Chết -
11 Tháng Hai 1868
(Kỷ niệm năm 36)
25
12 TH2
Charles William Green
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 7)
William Handel McKenzie
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 7)
Thomas Henry Selsby
Sinh -
12 Tháng Hai 1837
(Kỷ niệm năm 67)
26
13 TH2
Howard Francis Brown
Sinh -
13 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 7)
27
14 TH2
Herbert Toutmin Cattley
Sinh -
14 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 41)
28
15 TH2
29
16 TH2
Kenneth Watchorn
Sinh -
16 Tháng Hai 1901
(Kỷ niệm năm 3)
Walter Trezise
Sinh -
16 Tháng Hai 1688
(Kỷ niệm năm 216)
30
17 TH2
Robert Simmers
Sinh -
17 Tháng Hai 1894
(Kỷ niệm năm 10)
William Gibson
Sinh -
17 Tháng Hai 1839
(Kỷ niệm năm 65)
William George Roydhouse
Chết -
17 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 66)