Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào | 119 TH8 | 220 TH8 William Booth Sinh - 20 Tháng Tám 1837 (Kỷ niệm năm 4) John McCrostie Sinh - 20 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 31) Thomas Roydhouse Sinh - 20 Tháng Tám 1778 (Kỷ niệm năm 63) | 321 TH8 | |||
422 TH8 William Pedrick Sinh - 22 Tháng Tám 1833 (Kỷ niệm năm 8) Samuel Maxton Sinh - 22 Tháng Tám 1814 (Kỷ niệm năm 27) Joseph Roydhouse Sinh - 22 Tháng Tám 1780 (Kỷ niệm năm 61) Peter Maxton Sinh - 22 Tháng Tám 1772 (Kỷ niệm năm 69) John Applebie Sinh - 22 Tháng Tám 1630 (Kỷ niệm năm 211) | 523 TH8 | 624 TH8 Fleming Stewart Sinh - 24 Tháng Tám 1834 (Kỷ niệm năm 7) | 725 TH8 William John Roydhouse Sinh - 25 Tháng Tám 1832 (Kỷ niệm năm 9) George Cross Sinh - 25 Tháng Tám 1819 (Kỷ niệm năm 22) John Cullingworth Sinh - 25 Tháng Tám 1751 (Kỷ niệm năm 90) | 826 TH8 John Appleby Chết - 26 Tháng Tám 1725 (Kỷ niệm năm 116) | 927 TH8 | 1028 TH8 Hugh Jordan Sinh - 28 Tháng Tám 1768 (Kỷ niệm năm 73) Sir Thomas Morgan Sinh - 28 Tháng Tám 1684 (Kỷ niệm năm 157) |
1129 TH8 | 1230 TH8 | 1331 TH8 John Pennington Sinh - 31 Tháng Tám 1833 (Kỷ niệm năm 8) | 141 TH9 | 152 TH9 | 163 TH9 John Hargreaves Pennington Sinh - 3 Tháng Chín 1824 (Kỷ niệm năm 17) | 174 TH9 |
185 TH9 | 196 TH9 William McKean Sinh - 6 Tháng Chín 1796 (Kỷ niệm năm 45) | 207 TH9 | 218 TH9 | 229 TH9 | 2310 TH9 | 2411 TH9 |
2512 TH9 Thomas Roydhouse Sinh - 12 Tháng Chín 1819 (Kỷ niệm năm 22) | 2613 TH9 Richard Augustus Clark Sinh - 13 Tháng Chín 1820 (Kỷ niệm năm 21) James Morton Sinh - 13 Tháng Chín 1820 (Kỷ niệm năm 21) | 2714 TH9 | 2815 TH9 | 2916 TH9 Archibald Campbell Sinh - 16 Tháng Chín 1818 (Kỷ niệm năm 23) | 3017 TH9 Edward Rean Sinh - 17 Tháng Chín 1839 (Kỷ niệm năm 2) |