Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Maria Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 11) Harriott Roydhouse Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 61) Betty Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 97) | 116 TH1 | 217 TH1 | 318 TH1 | 419 TH1 | ||
520 TH1 | 621 TH1 Maria Pennington Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 29) | 722 TH1 Mary Anne Miller Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 36) | 823 TH1 | 924 TH1 | 1025 TH1 | 1126 TH1 |
1227 TH1 | 1328 TH1 | 1429 TH1 Anne Applebie Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 217) | 1530 TH1 | 1631 TH1 | 171 TH2 | 182 TH2 |
193 TH2 Frances Carey Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 17) | 204 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 28) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 47) | 215 TH2 | 226 TH2 Miriam Myers Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 14) Mary Ann Mitchenson Pollard Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 23) Agnes Morton Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 25) | 237 TH2 Jean Stewart Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 7) | 248 TH2 Mary Dean Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 123) | 259 TH2 |
2610 TH2 Keziah Dekin Chết - 10 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 1) Elizabeth Cooper Sinh - 10 Tháng Hai 1830 (Kỷ niệm năm 9) | 2711 TH2 | 2812 TH2 | 2913 TH2 | 3014 TH2 |