Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rabi' al-thani 1280
(Tháng Chín 1863)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
28 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 15)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 87)
1
15 TH9
2
16 TH9
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 45)
3
17 TH9
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 10)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 24)
4
18 TH9
5
19 TH9
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 119)
6
20 TH9
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 12)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 17)
7
21 TH9
8
22 TH9
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 28)
9
23 TH9
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 272)
10
24 TH9
11
25 TH9
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 23)
12
26 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 58)
13
27 TH9
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 18)
14
28 TH9
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 6)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 8)
15
29 TH9
16
30 TH9
17
1 T10
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 6)
18
2 T10
19
3 T10
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 11)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 261)
20
4 T10
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 60)
21
5 T10
22
6 T10
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 6)
23
7 T10
24
8 T10
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 15)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 29)
25
9 T10
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 60)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 107)
26
10 T10
27
11 T10
David Impey
Sinh -
11 Tháng Mười 1862
(Kỷ niệm năm 1)
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 58)
28
12 T10
29
13 T10
Ferdinand Spiegelhalter
Sinh -
13 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 14)
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 50)