Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rabi' al-thani 1314
(Tháng Chín 1896)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
24 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 18)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 33)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 48)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 120)
1
9 TH9
2
10 TH9
Archibald Campbell
Chết -
10 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 2)
John Rean
Chết -
10 Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 25)
3
11 TH9
John Glendinning Grieve
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 55)
4
12 TH9
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 77)
5
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 27)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 76)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 76)
6
14 TH9
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 28)
7
15 TH9
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 9)
8
16 TH9
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 2)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 14)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 78)
9
17 TH9
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 43)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 57)
10
18 TH9
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 6)
11
19 TH9
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 23)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 152)
12
20 TH9
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 14)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 45)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 50)
13
21 TH9
14
22 TH9
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 12)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 18)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 61)
15
23 TH9
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 4)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 33)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 305)
16
24 TH9
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 4)
17
25 TH9
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 56)
18
26 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 91)
19
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 23)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 51)
20
28 TH9
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 28)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 39)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 41)
21
29 TH9
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 9)
22
30 TH9
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 1)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 6)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 16)
23
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 27)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 39)
24
2 T10
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 14)
25
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 10)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 44)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 294)
26
4 T10
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 15)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 93)
27
5 T10
28
6 T10
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 39)
29
7 T10
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 6)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 28)